Chi tiết tin - Quảng Bình
Danh sách các cơ quan, đơn vị nợ BHXH, BHYT, BHTN từ 06 tháng trở lên đến ngày 31/10/2013 (phần 2)
| TT | Tên đơn vị | Số lao động | Địa chỉ | Số tháng nợ |
Số tiền nợ (đồng) |
| Khối Doanh nghiệp ngoài nhà nước | |||||
|
219 |
TB0001B - CÔNG TY TNHH TÂN HƯƠNG |
3 |
Huyện Minh Hóa |
38 |
66.322.721 |
|
220 |
TB0006B - CÔNG TY TNHH TVXD MINH HÓA |
9 |
Huyện Minh Hóa |
20 |
100.316.446 |
|
221 |
TB0007B - CÔNG TY TNHH TÙNG SƠN |
4 |
Huyện Minh Hóa |
26 |
61.387.867 |
|
222 |
TB0008B - CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ - TIN HỌC BẢO HƯƠNG |
2 |
Huyện Minh Hóa |
22 |
17.749.348 |
|
223 |
TB0016B - CÔNG TY TNHH PHAN GIA |
2 |
Huyện Minh Hóa |
16 |
14.193.000 |
|
224 |
TC0002C - CTCP COSEVCO LÊ HÓA |
46 |
Huyện Tuyên Hóa |
8 |
239.502.272 |
|
225 |
TC0012C - CTY XDTH KHANG THỊNH |
1 |
Huyện Tuyên Hóa |
26 |
10.321.644 |
|
226 |
TC0014C - CT TNHHXD THANH TIẾN |
7 |
Huyện Tuyên Hóa |
30 |
74.218.031 |
|
227 |
TC0015C - DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG ĐÔNG NAM |
6 |
Huyện Tuyên Hóa |
9 |
21.993.911 |
|
228 |
TC0019C - CÔNG TY TNHH - TƯ VẤN XÂY DỰNG HIẾU HÙNG |
13 |
Huyện Tuyên Hóa |
6 |
27.595.816 |
|
229 |
TC0020C - CÔNG TY TNHH XDTM HOÀNG MAI |
10 |
Huyện Tuyên Hóa |
28 |
144.390.109 |
|
230 |
TC0024C - CÔNG TY TNHH XD TỔNG HỢP XUÂN THÀNH |
10 |
Huyện Tuyên Hóa |
10 |
48.390.557 |
|
231 |
TD0002D - CÔNG TY TNHH XDTH BẮC QUẢNG BÌNH |
4 |
Huyện Quảng Trạch |
10 |
18.454.170 |
|
232 |
TD0003D - CÔNG TY TNHH XD TH TOÀN THẮNG |
18 |
Huyện Quảng Trạch |
17 |
117.108.523 |
|
233 |
TD0008D - CÔNG TY XDTH TRƯỜNG SƠN |
1 |
Huyện Quảng Trạch |
22 |
47.112.078 |
|
234 |
TD0014D - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG PHÚC LỢI |
5 |
Huyện Quảng Trạch |
12 |
28.852.996 |
|
235 |
TD0017D - CÔNG TY TNHH TM QUY HƯƠNG |
15 |
Huyện Quảng Trạch |
6 |
42.425.929 |
|
236 |
TD0018D - CÔNG TY TNHH XD TỔNG HỢP SỐ 7 |
3 |
Huyện Quảng Trạch |
22 |
42.819.510 |
|
237 |
TD0022D - CÔNG TY TNHH TV XÂY DỰNG THÀNH GIA |
11 |
Huyện Quảng Trạch |
10 |
44.957.364 |
|
238 |
TD0025D - CÔNG TY TNHH DV & TM VIỆT GIANG |
7 |
Huyện Quảng Trạch |
11 |
33.531.757 |
|
239 |
TD0028D - DOANH NGHIỆP TN TM HOA HẰNG |
8 |
Huyện Quảng Trạch |
11 |
41.829.113 |
|
240 |
TD0029D - DOANH NGHIỆP VIỆT HÙNG |
2 |
Huyện Quảng Trạch |
35 |
26.599.719 |
|
241 |
TD0032D - CÔNG TY TNHH -TMDV TRẦN VINH |
10 |
Huyện Quảng Trạch |
12 |
44.929.264 |
|
242 |
TD0037D - CHI NHÁNH C.TY TNHH CHẾ BIẾN GỖ HẢI HẬU |
12 |
Huyện Quảng Trạch |
12 |
61.004.968 |
|
243 |
TD0042D - CÔNG TY TNHH ÁI SƠN |
4 |
Huyện Quảng Trạch |
10 |
18.855.240 |
|
244 |
TD0043D - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TỔNG HỢP ĐỨC HOÀNG |
7 |
Huyện Quảng Trạch |
53 |
109.011.931 |
|
245 |
TD0045D - CÔNG TY TNHH DV CƠ KHÍ -TM TRỌNG DUYẾN |
5 |
Huyện Quảng Trạch |
11 |
25.441.683 |
|
246 |
TD0047D - CTY TNHH XD & TM PHƯƠNG ĐÔNG |
11 |
Huyện Quảng Trạch |
7 |
37.406.016 |
|
247 |
TD0048D - DOANH NGHIỆP XĂNG DẦU THÁI DƯƠNG |
4 |
Huyện Quảng Trạch |
22 |
34.972.878 |
|
248 |
TD0049D - CÔNG TY TNHH PHÚ HƯNG HẢI |
5 |
Huyện Quảng Trạch |
34 |
125.869.609 |
|
249 |
TD0054D - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TỔNG HỢP VINH HUÊ |
1 |
Huyện Quảng Trạch |
13 |
11.515.140 |
|
250 |
TD0055D - CÔNG TY TNHH XDTH TIẾN QUỲNH |
15 |
Huyện Quảng Trạch |
10 |
75.212.390 |
|
251 |
TD0056D - CTY TNHH XÂY DỰNG TỔNG HỢP QUẢNG THUẬN |
2 |
Huyện Quảng Trạch |
42 |
33.272.732 |
|
252 |
TD0061D - CÔNG TY TNHH -TM LỰC BÌNH |
11 |
Huyện Quảng Trạch |
23 |
115.397.249 |
|
253 |
TD0063D - CÔNG TY CPSXVL &XD TỔNG HỢP MINH SƠN |
19 |
Huyện Quảng Trạch |
11 |
97.964.437 |
|
254 |
TD0068D - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG DƯƠNG |
16 |
Huyện Quảng Trạch |
12 |
98.210.786 |
|
255 |
TD0071D - CÔNG TY CP TRƯỜNG THỊNH 4 |
31 |
Huyện Quảng Trạch |
23 |
726.827.763 |
|
256 |
TD0075D - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HOÀNG YẾN |
6 |
Huyện Quảng Trạch |
22 |
49.913.471 |
|
257 |
TD0077D - DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THIÊN PHƯỚC |
5 |
Huyện Quảng Trạch |
11 |
23.853.321 |
|
258 |
TD0079D - CÔNG TY CP TM VÀ DU LỊCH HOÀNG HÀ |
5 |
Huyện Quảng Trạch |
28 |
57.611.947 |
|
259 |
TD0083D - TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ BẮC MIỀN TRUNG |
9 |
Huyện Quảng Trạch |
23 |
85.431.308 |
|
260 |
TD0084D - DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THÁI NGUYÊN |
2 |
Huyện Quảng Trạch |
9 |
10.159.593 |
|
261 |
TD0085D - CÔNG TY TNHH TM&DVCN TRƯỜNG THÀNH |
4 |
Huyện Quảng Trạch |
11 |
24.102.232 |
|
262 |
TD0090D - DNTN THƯƠNG MẠI DŨNG LOAN |
6 |
Huyện Quảng Trạch |
12 |
36.172.254 |
|
263 |
TD0092D - CÔNG TY CPTMDV KIM TỰ THÁP |
12 |
Huyện Quảng Trạch |
8 |
49.544.721 |
|
264 |
TD0100D - NHÀ MÁY XI MĂNG COSVCO 11 |
175 |
Huyện Quảng Trạch |
8 |
1.166.965.613 |
|
265 |
TD0105D - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XD QQ |
2 |
Huyện Quảng Trạch |
6 |
18.810.000 |
|
266 |
TE0003E - CTY TNHH XD TRƯỜNG THÀNH |
22 |
Huyện Bố Trạch |
6 |
100.885.379 |
|
267 |
TE0004E - CTY TNHH XD TM&DL BẮC SÔNG SON |
1 |
Huyện Bố Trạch |
71 |
189.650.286 |
|
268 |
TE0010E - CTY TNHH XDTH HẢI HƯNG |
8 |
Huyện Bố Trạch |
7 |
30.161.958 |
|
269 |
TE0012E - CTY TNHH XDCT XUÂN TIẾN |
1 |
Huyện Bố Trạch |
23 |
47.078.927 |
|
270 |
TE0013E - CTY TNHH THÔNG NGÂN |
19 |
Huyện Bố Trạch |
18 |
216.852.749 |
|
271 |
TE0014E - CTY TNHH XDTH PHONG NHA |
2 |
Huyện Bố Trạch |
71 |
26.199.550 |
|
272 |
TE0015E - CTY CP ĐTXD & TM PHÚ CƯỜNG |
3 |
Huyện Bố Trạch |
10 |
15.390.000 |
|
273 |
TE0016E - CTY TNHH SƠN NAM |
2 |
Huyện Bố Trạch |
35 |
26.679.913 |
|
274 |
TE0018E - CTY TNHH XDTH TÂY QUẢNG BÌNH |
4 |
Huyện Bố Trạch |
20 |
27.153.542 |
|
275 |
TE0021E - CTY TNHH VIỆT HÀ |
5 |
Huyện Bố Trạch |
24 |
84.194.933 |
|
276 |
TE0023E - CTY TNHH XD & TM HOÀI THU |
6 |
Huyện Bố Trạch |
9 |
26.028.250 |
|
277 |
TE0024E - CTY CP TS SÔNG GIANH QUẢNG BÌNH |
20 |
Huyện Bố Trạch |
7 |
68.057.723 |
|
278 |
TE0026E - CTY TNHH XÂY DỰNG 559 |
2 |
Huyện Bố Trạch |
53 |
62.207.080 |
|
279 |
TE0029E - CTY TNHH GIỐNG CTNLN NAM VIỆT |
6 |
Huyện Bố Trạch |
10 |
45.091.918 |
|
280 |
TE0030E - CTY TNHH XD&TM THÀNH SƠN |
5 |
Huyện Bố Trạch |
34 |
120.571.037 |
|
281 |
TE0031E - CTY TNHH XD VT VIỆT ĐỨC |
1 |
Huyện Bố Trạch |
30 |
12.127.312 |
|
282 |
TE0040E - CTY TNHH XDTH XUÂN HƯNG |
7 |
Huyện Bố Trạch |
18 |
60.178.375 |
|
283 |
TE0041E - CTY TNHH XDTH PHÚ TRƯỜNG |
4 |
Huyện Bố Trạch |
8 |
15.292.330 |
|
284 |
TE0045E - CTY TNHH HÙNG PHƯƠNG |
8 |
Huyện Bố Trạch |
6 |
21.243.095 |
|
285 |
TE0049E - CTY TNHH XDTH HÀ NAM |
18 |
Huyện Bố Trạch |
10 |
74.625.863 |
|
286 |
TE0054E - CTY TNHH XDTH 999 |
6 |
Huyện Bố Trạch |
9 |
25.745.676 |
|
287 |
TE0055E - CTY TNHH TMDV THÀNH NGỌC |
13 |
Huyện Bố Trạch |
34 |
175.557.830 |
|
288 |
TE0057E - DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NGỌC TIẾN |
4 |
Huyện Bố Trạch |
15 |
25.188.187 |
|
289 |
TE0059E - CTY CỔ PHẦN SAO VIỆT |
15 |
Huyện Bố Trạch |
10 |
103.127.905 |
|
290 |
TE0062E - CTY TNHH DVTM THANH QUANG |
2 |
Huyện Bố Trạch |
16 |
18.517.140 |
|
291 |
TE0063E - CTY CỔ PHẦN HẢI THANH |
5 |
Huyện Bố Trạch |
23 |
49.972.782 |
|
292 |
TE0067E - CTY CỔ PHẦN CHÁNH HÒA |
20 |
Huyện Bố Trạch |
11 |
110.315.869 |
|
293 |
TE0070E - CTY TNHH XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI VẠN LỘC |
4 |
Huyện Bố Trạch |
11 |
20.309.275 |
|
294 |
TE0073E - CÔNG TY TNHH QUÝ NHẠN |
4 |
Huyện Bố Trạch |
7 |
11.970.000 |
|
295 |
TE0074E - CTY CP XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG TÂN PHÁT |
6 |
Huyện Bố Trạch |
23 |
79.176.592 |
|
296 |
TE0079E - CTY TNHH HOA PHONG |
4 |
Huyện Bố Trạch |
10 |
17.099.756 |
|
297 |
TE0081E - CTY TNHH KTCN THIÊN BẢO |
5 |
Huyện Bố Trạch |
8 |
17.363.665 |
|
298 |
TE0085E - CTY CP THƠNG MẠI BÌNH MINH |
4 |
Huyện Bố Trạch |
8 |
17.339.891 |
|
299 |
TE0091E - CTY TNHH XDTH TRƯỜNG NGÂN |
8 |
Huyện Bố Trạch |
8 |
31.006.000 |
|
300 |
TF0005F - CÔNG TY TNHH TV&XDTH-DV TM DINH MỜI |
7 |
Huyện Quảng Ninh |
8 |
27.795.779 |
|
301 |
TF0011F - CÔNG TY TNHH XDTH THÀNH VINH |
5 |
Huyện Quảng Ninh |
10 |
29.560.036 |
|
302 |
TF0012F - CÔNG TY TNHH XDTH TRUNG PHƯƠNG |
11 |
Huyện Quảng Ninh |
11 |
56.597.624 |
|
303 |
TF0023F - CÔNG TY TNHH XDTH LINH LƯƠNG |
21 |
Huyện Quảng Ninh |
11 |
115.835.612 |
|
304 |
TF0024F - CÔNG TY CP T VẤN VÀ ĐT LONG GIANG THỊNH |
41 |
Huyện Quảng Ninh |
10 |
158.215.755 |
|
305 |
TF0032F - CÔNG TY TNHH THẾ THỊNH 1 |
6 |
Huyện Quảng Ninh |
9 |
26.208.599 |
|
306 |
TF0033F - CÔNG TY TNHH THẾ THỊNH 3 |
3 |
Huyện Quảng Ninh |
9 |
11.865.980 |
|
307 |
TG0007G - CÔNG TY TNHH HOÀNG MINH, LỆ THỦY, QUẢNG BÌNH |
3 |
Huyện Lệ Thủy |
7 |
11.118.319 |
|
308 |
TG0012G - CÔNG TY TNHH- TMTH HIẾU HUYỀN LỆ THỦY, QUẢNG BÌNH |
6 |
Huyện Lệ Thủy |
7 |
20.929.169 |
|
309 |
TG0013G - CÔNG TY TNHH - XDTH THỊNH ĐẠT LỆ THỦY, QUẢNG BÌNH |
4 |
Huyện Lệ Thủy |
10 |
18.240.575 |
|
310 |
TG0015G - CÔNG TY TNHH - XDTH SEN HỒNG LỆ THỦY, QUẢNG BÌNH |
2 |
Huyện Lệ Thủy |
18 |
12.423.415 |
|
311 |
TG0016G - CÔNG TY TNHH HUY HOÀNG LỆ THỦY, QUẢNG BÌNH |
1 |
Huyện Lệ Thủy |
23 |
23.216.426 |
|
312 |
TG0028G - CÔNG TY TNHH - XD TOÀN PHÚ, LỆ THỦY, QUẢNG BÌNH |
4 |
Huyện Lệ Thủy |
7 |
11.080.188 |
|
313 |
TG0036G - CÔNG TY TNHH XD & TM HOÀNG LONG, LỆ THỦY, QUẢNG BÌNH |
8 |
Huyện Lệ Thủy |
15 |
50.760.231 |
|
314 |
TG0039G - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CN TIN HỌC TRUNG ANH LỆ THỦY |
4 |
Huyện Lệ Thủy |
8 |
14.603.581 |
|
315 |
TG0040G - CÔNG TY TNHH XDTH HÀ TOÀN, LỆ THỦY, QUẢNG BÌNH |
2 |
Huyện Lệ Thủy |
29 |
19.555.274 |
|
316 |
TG0045G - CÔNG TY TNHH TV & ĐTXD SỐ 1 LỆ THỦY, QB |
9 |
Huyện Lệ Thủy |
6 |
27.216.936 |
|
317 |
TG0050G - CÔNG TY TNHH TM- KT TIN HỌC BÌNH MINH, LỆ THỦY, QUẢNG BÌNH |
6 |
Huyện Lệ Thủy |
7 |
15.689.746 |
|
318 |
TG0051G - CÔNG TY TNHH XDTH NĂM QUÂN LỆ THỦY, QUẢNG BÌNH |
10 |
Huyện Lệ Thủy |
21 |
91.604.216 |
|
319 |
TG0052G - CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY QUẢNG BÌNH, PHÚ THỦY, LỆ THỦY |
5 |
Huyện Lệ Thủy |
17 |
151.602.231 |
|
320 |
TG0064G - CÔNG TY CỔ PHẦN SX&KD VLXD AN BÌNH - LỆ THỦY - QUẢNG BÌNH |
8 |
Huyện Lệ Thủy |
11 |
137.047.592 |
|
321 |
TW0002Z - CTY CP COSEVCO 6 |
388 |
TP Đồng Hới |
31 |
11.721.206.103 |
|
322 |
TZ0002Z - TỔNG CTY CP ĐẠI TRƯỜNG PHÁT |
41 |
TP Đồng Hới |
31 |
1.641.018.242 |
|
323 |
TZ0005Z - CTY CP TẬP ĐOÀN TRƯỜNG THỊNH |
164 |
TP Đồng Hới |
17 |
5.082.402.743 |
|
324 |
TZ0011Z - CTY CP DU LỊCH QUẢNG BÌNH |
67 |
TP Đồng Hới |
7 |
541.043.560 |
|
325 |
TZ0014Z - CÔNG TY CP TM MIỀN NÚI - CN QBÌNH |
50 |
TP Đồng Hới |
10 |
368.541.699 |
|
326 |
TZ0016Z - CTY CP TRƯỜNG THỊNH 1 |
36 |
TP Đồng Hới |
23 |
693.123.833 |
|
327 |
TZ0017Z - CTY CP TRƯỜNG THỊNH 2 |
57 |
TP Đồng Hới |
23 |
815.686.771 |
|
328 |
TZ0018Z - CTY CP TRỜNG THỊNH 5 |
54 |
TP Đồng Hới |
22 |
780.587.745 |
|
329 |
TZ0019Z - CTY CP ĐẦU TƯ VÀ TM TRƯỜNG THỊNH |
37 |
TP Đồng Hới |
22 |
730.185.325 |
|
330 |
TZ0021Z - CTY CP CƠ KHÍ TRƯỜNG THỊNH |
15 |
TP Đồng Hới |
20 |
361.748.345 |
|
331 |
TZ0022Z - CÔNG TY CP NHỰA ĐẠI TRƯỜNG PHÁT |
6 |
TP Đồng Hới |
14 |
162.835.663 |
|
332 |
TZ0026Z - CTY TNHH SẢN XUẤT NHÔM ASIA VINA - TAIWAN |
93 |
TP Đồng Hới |
18 |
1.116.051.029 |
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
65.427.477.987 |
Nguồn: Bảo hiểm xã hội tỉnh
- Thông báo về việc đảm bảo an toàn điện trong mùa mưa bão (30/09/2013)
- Thông báo: Về việc tham gia Giải thưởng Báo chí về KH&CN năm 2013 (23/09/2013)
- Hội Bảo trợ bệnh nhân nghèo tỉnh Quảng Bình: Thông báo lịch khám lọc loại bệnh tim và phụ khoa miễn phí (19/08/2013)
- Thông báo về việc xét tặng danh hiệu ''Doanh nghiệp tiêu biểu'' và “Doanh nhân tiêu biểu'' tỉnh Quảng Bình lần thứ l - năm 2013 (13/08/2013)
- Thông báo về đường dây nóng tiếp nhận thông tin liên quan đến chủ quyền biển, đảo Việt Nam (12/08/2013)
- Kêu gọi ủng hộ Quỹ Nạn nhân chất độc da cam/dioxin năm 2013 (15/07/2013)
- Thông báo thời gian tổ chức Lễ kỷ niệm 10 năm VQG Phong Nha – Kẻ Bàng được công nhận là Di sản TNTG (23/05/2013)
- Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) - Chi nhánh Quảng Bình: Thông báo các điểm mua, bán vàng miếng và thu đổi ngoại tệ (25/01/2013)
- Thông báo mời gặp mặt kiều bào nhân dịp Tết cổ truyền dân tộc (16/01/2013)
- Giúp đỡ bữa ăn miễn phí cho bệnh nhân nghèo trong dịp Tết Quý Tỵ (09/01/2013)







