Chi tiết bài viết

Thông báo danh sách hồ sơ, tài liệu cán bộ đi B của tỉnh Quảng Bình chưa xác minh rõ địa chỉ

17:11, Thứ Ba, 17-10-2017

(Quang Binh Portal) - Thực hiện Kế hoạch số 740/KH-UBND ngày 05/5/2017 của UBND tỉnh về việc trao trả hồ sơ, tài liệu cán bộ đi B của tỉnh Quảng Bình, ngày 22/8/2017, Sở Nội vụ đã tiến hành bàn giao 327 hồ sơ, tài liệu cán bộ đi B sau khi được xác minh địa chỉ. Hiện nay còn 226 hồ sơ chưa xác minh rõ cán bộ đi B hoặc thân nhân để trao trả. Hồ sơ gồm có: Bản sao chứng thực lưu trữ Sơ yếu lý lịch; Quyết định đi B; Giấy chuyển đi; Các giấy tờ sinh hoạt Đảng và Đoàn; Bản sao chứng minh thư; Huân chương; Huy chương; Kỷ niệm chương; Bằng khen; Ảnh và các giấy tờ khác.

Chi cục Văn thư - Lưu trữ trân trọng thông báo Danh sách cán bộ đi B chưa xác minh được địa chỉ, cụ thể:

TT

Số hồ sơ

Họ và tên

Bí danh

Ngày tháng năm sinh

Ngày tháng năm đi B

Quê quán

Cơ quan trước khi đi B

SL tờ

I. HUYỆN LỆ THỦY

XÃ AN THỦY

1

29153

TRẦN VĂN DƯƠNG

 

22/12/1953

4/8/1971

HTX Lộc Thượng, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Đoàn Văn công Giải phóng Trị Thiên Huế

9

2

29169

LÊ MINH ĐIỂM

 

1/4/1947

18/9/1971

HTX Lộc Thượng, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Trường ĐH Dược khoa Hà Nội

66

3

29394

PHAN THỊ HỒNG NGUYỆT

 

11/1/1951

31/10/1974

HTX Lộc Thượng, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

21

4

29438

THÁI NGỌC SAN

SÔNG NHẬT

15/8/1943

 

HTX Lộc Thượng, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

 

2

5

29441

LÊ VĂN SÁU

 

13/10/1952

23/9/1973

HTX Lộc Thượng, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Công ty Xây dựng 5 - Bộ Thuỷ lợi

19

6

29561

ĐẶNG THỊ HỒNG THUỶ

ĐẶNG THỊ BÒN; TUYẾT HƯƠNG

2/10/1953

 

HTX Lộc Thượng, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

 

7

7

29512

NGÔ TẤT TỨ

 

20/6/1949

20/4/1972

HTX Lộc Thượng, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Công an Nhân dan vũ trang, QB

7

8

29233

NGUYỄN THỊ HOÀNG

NGUYỄN THỊ HUY HOÀNG

29/12/1953

22/12/1973

HTX Lộc Thượng, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Bệnh viện Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phú

10

XÃ DƯƠNG THỦY

9

29234

VÕ VĂN HOÀNH

LỆ THUỶ

12/7/1953

12/12/1972

Xã Dương Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Trường THCN Dược - Bộ Y tế (đi thực tế tại Ty y tế Thanh Hoá)

46

10

29536

PHẠM XUÂN THẮNG

 

15/2/1954

 

Xóm Bình Minh, xã Dương Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Trường Công nhân kỹ thuật III

2

11

29557

PHẠM XUÂN THỚNG

 

15/2/1954

23/7/1972

Thôn Bình Minh, xã Dương Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Trường Công nhân kỹ thuật III, tỉnh Bắc Thái

23

XÃ HOA THỦY

12

29070

TRẦN THỊ BÉ

 

20/4/1953

 

Thôn Xuân Hoà, xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

 

6

13

29321

BÙI XUÂN LỜI

 

7/11/1952

 

Thôn Thượng Xuân Hòa, xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Trạm cơ giới Nông nghiệp, Lệ Thủy, QB

10

14

29392

TRẦN CÔNG NGUỲ

 

3/10/1945

3/5/1975

Thôn Phước Vinh, xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

K15, tiểu đội trưởng an ninh tỉnh Quảng Trị ra Bắc chữa bệnh

2

15

29499

BÙI NGỌC TÚ

 

20/8/1950

 

Xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Lâm trường Như Xuân, Thanh Hóa

5

XÃ HỒNG THỦY

16

29490

HOÀNG THỊ TOÀ

 

20/9/1951

4/4/1975

Xã Hồng Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Phòng Y tế huyện Lệ Thuỷ, QB

24

XÃ LIÊN THỦY

17

29090

VÕ THỊ CẢNH

 

1/1/1953

1/11/1974

Đội 4, HTX Thượng Hoà, xã Liên Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Trường Cấp I II Dương Thuỷ, huyện Lệ Thủy, QB

7

18

29101

HOÀNG ĐẠI CỬ

 

22/7/1945

27/10/1970

Thôn Cổ Liễu, xã Liên Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Trường Đại học Dược khoa Hà Nội

67

19

29129

HOÀNG QUANG DI

 

20/11/1952

1/5/1975

Thôn Cổ Liễu, xã Liên Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Đoàn Điện lực D73 Quảng Trị

7

20

29131

HOÀNG THỊ NGỌC DIỆP

 

16/3/1939

24/6/1975

Xã Cổ Liễn, Liên Thủy huyện Lệ Thủy, QB

Ngân hàng Trung tâm TP. Hải Phòng

6

21

29230

HOÀNG CẢNH HOÀI

 

3/5/1954

10/3/1975

Thôn Uẩn Áo, xã Liên Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Trường lái xe - Ty Giao thông QB

7

XÃ LỘC THỦY

22

29176

ĐOÀN CÔNG ĐỊNH

 

6/6/1943

1973

Thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Trường Cấp I Lộc Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, QB

15

23

29258

TRẦN DUY HƯNG

 

25/12/1948

21/9/1971

Thôn Thuận Thủy, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Trường Đại học Xây dựng

44

24

29453

PHẠM THỊ SỮA

LỆ THỦY

12/10/1949

 

Thôn Thuận Thủy, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Trung tâm điện tín Hà Nội

4

25

29229

VÕ THỊ HÒA

 

23/9/1947

17/9/1971

Xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Trường Đại học Dược khoa Hà Nội

66

XÃ MỸ THỦY

26

29580

HÀ QUỐC TRỊ

HÀ MINH TUÂN

10/10/1949

15/10/1971

Thôn Mỹ Khoa, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Trường Trung học Bưu điện I Nam Hà

43

27

29231

HÀ MINH HOÀNG

 

12/5/1942

7/11/1971

Xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Trường Phổ thông Lao động TW

4

XÃ PHONG THỦY

28

29250

LÊ THỊ HUỆ

 

12/2/1963

 

THôn Thương Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

 

17

29

29124

PHAN NGỌC DANH

NGỌC VIỆT

0/10/1928

10/2/1970

Đội 18, HTX Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Phòng Văn hoá Thông tin, huyện Lệ Thuỷ, QB

5

30

29545

PHẠM HỮU THỈ

PHẠM HỮU QUANG

4/10/1936

 

Xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

 

2

31

29505

NGUYỄN TRỌNG TUY

 

2/10/1953

25/8/1971

Thôn Tân Bình, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Đoàn văn công Giải phóng Trị Thiên Huế

6

32

29571

ĐÀO XUÂN THƯỞNG

KHÚC GIANG

1/7/1944

20/2/1969

Thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Trường Đại học Tài chính thành phố Hà Nội

60

XÃ PHÚ THỦY

33

29297

NGUYỄN BÁ LÂM

NGUYỄN BÁ THIỂN; BÙI THÂM

0/10/1923

 

Thôn Văn Xá, xã Phú Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

 

4

XÃ SEN THỦY

34

29470

TRẦN VĂN TÂM

TRẦN VĂN TRẠC

7/3/1943

1973

Xóm Liên Hiệp, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Trường Cấp I Sen Thuỷ

12

35

29472

ĐẶNG VĂN TẤN

 

14/8/1949

18/9/1974

Thôn Sen Nam, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Cty Hải sản - Ty Thuỷ sản QB

12

36

29280

ĐINH THỊ BÍCH KHUYẾN

 

6/6/1952

25/8/1971

Thôn Sen Tản, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Đoàn Văn công giải phóng Trị Thiên - Huế

4

XÃ SƠN THỦY

37

29606

NGUYỄN TẤN VĨNH

 

15/7/1929

 

Xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

 

1

XÃ TÂN THỦY

38

29411

NGUYỄN MINH PHONG

VĂN PHIẾU

10/12/1944

 

Thôn Tân Lực, xã Tân Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Trường cấp I, xã Hưng Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, QB

13

XÃ THÁI THỦY

39

29355

LÊ VĂN MẼO

 

6/9/1952

8/7/1974

Thôn Thanh Sơn, xã Thái Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Nhà máy Chế tạo Khí cụ Điện I khu Hoàn Kiếm, TP Hà Nội

22

XÃ XUÂN THỦY

40

29235

LÊ ĐÌNH HỌC

 

3/2/1952

8/7/1974

Thôn Xuân Trung, xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Nhà máy Chế tạo Khí cụ Điện I - TP Hà Nội

21

41

29291

MAI THỊ LAN

MAI LAN; MAI THỊ LANG

19/12/1957

7/6/1974

Xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Đoàn ca kịch giải phóng - Khu 5B Mai Dịch - Hà Nội

9

42

29303

DƯƠNG LÊ

HUỲNH TẤN KHAI - LỆ THỦY

1920

 

Xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Cục Vật tư - Bộ CN nhẹ

1

43

29459

LÊ HỒNG TẠC

 

10/5/1930

23/1/1975

Thôn Mai Xá Hạ, xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thủy, QB

Xưởng Cơ khí Nông trường Quốc doanh Đồng Giao - Ninh Bình

52

II. HUYỆN QUẢNG NINH

XÃ AN NINH

1

29293

NGUYỄN THỊ LÃNG

 

23/9/1952

 

Thôn Vĩnh Lộc, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Viện vệ sinh Dịch tễ học Hà Nội

19

2

29384

VÕ VĂN NGHÊ

VÕ THANH HẢI

 

 

Thôn Hoành Phổ, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

 

10

3

29564

LÊ CÔNG THUYÊN

 

3/2/1932

10/3/1975

Thôn Kim Nại, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Nhà máy Đường Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú

9

XÃ DUY NINH

4

29069

NGUYỄN THANH BÂN

NGUYỄN THANH HẢI

15/12/1948

1973

Thôn Phú Ninh, xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Ty Giáo dục QB

11

5

29127

LÊ THỊ DẬM

 

20/11/1952

 

Thôn Tư Phan, xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Trường Công nhân kỹ thuật II - Bộ cơ khí và Luyện kim

2

6

29274

PHAN THỊ KHIẾT

 

12/10/1953

 

Thôn Hiên Lọc, xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Viện vệ sinh Dịch tễ học Hà Nội

17

7

29249

TRẦN VĂN HUỀ

 

15/10/1950

 

Xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Nông trường Quốc doanh Đại Giang, QB

6

8

29354

HOÀNG THỊ KIM MẦU

 

12/10/1949

 

Thôn Trung Quán, xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Ty y tế QB

6

9

29474

TIÊU THỊ XUÂN TÂN

 

14/10/1951

1/4/1975

Thôn Tráng Thiệp, xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Bệnh viện QB

21

10

29495

Nguyễn Đình Toản

 

01/03/1941

03/06/1975

Xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Đội cơ giới khai hoang Nông nghiệp QB

 

11

29553

LÊ VĂN THÔ

 

30/10/1952

28/3/1973

Xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Viện Sốt rét ký sinh trùng - Côn trùng, thành phố Hà Nội

26

XÃ HIỀN NINH

12

29190

TRƯƠNG THỊ EM

TRƯƠNG THỊ BÍCH HỒNG

10/10/1953

30/10/1974

Xã Hiền Minh, huyện Quảng Ninh, QB

Trường Cấp I Xuân Ninh, Quảng Ninh, QB

22

13

29283

LÊ HỒNG LẠC

HIỀN PHONG

15/2/1922

2/5/1975

Xã Hiền Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Nhà máy Liên hợp dệt Nam Định

10

14

29458

TRƯƠNG VĂN TÁ

TRUNG TUYẾN

9/11/1940

 

Thôn Trường Dục, xã Hiên Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

 

4

XÃ LƯƠNG NINH

15

29110

LÊ THẾ CHÂU

LÊ THẾ ĐÀO; LÊ HỒNG PHONG

2/9/1938

27/6/1965

Thôn Lương Yến, xã Lương Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Trường Đại học Y khoa Hà Nội

38

16

29241

NGUYỄN VĂN HỒNG

LÂM HỮU ÁI

1923

 

Xã Lương Minh, huyện Quảng Ninh, QB

Trường nghiệp vụ - Bộ Cn nhẹ

2

17

29183

NGUYỄN VĂN ĐỒNG

LÂM HỮU ÁI

1923

25/1/1962

Thôn Hữu Hùng, xã Lương Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Trường Huấn luyện nghiệp vụ - Bộ Công nghiệp

23

18

29336

NGUYỄN VĂN LƯƠNG

 

15/11/1925

1972

Xã Lương Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Vụ phó Vụ Bổ túc Văn hóa thuộc Bộ Giáo dục

6

XÃ TÂN NINH

19

29149

TỪ CÔNG DUYẾT

 

21/9/1948

13/8/1973

Thôn Nguyệt Áng, xã Tân Ninh, huyện Quảng ninh, QB

Trường cấp I Phú Mỹ, thị trấn Đồng Sơn, Đồng Hới, QB

12

20

29175

TỪ CÔNG ĐỈNH

 

2/2/1945

24/11/1967

Thôn Nguyệt Áng, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Xưởng phim Thời sự Tài liệu I - Bộ Văn hóa

41

21

29374

NGUYỄN DUY NÀO

THÀNH VINH

1/10/1950

12/2/1972

Thôn Thế Lộc, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Việt Nam thông tấn xã

20

22

29219

NGUYỄN THỊ THANH HIỂU

 

10/2/1951

26/4/1975

Xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Trạm Sốt rét - Ty Y tế QB

23

23

29237

PHAN VĂN HỒI

MINH KHAI

24/12/1939

 

Thôn Thế Lộc, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Ty y tế QB

2

24

29260

TRẦN THANH HƯƠNG

 

12/2/1952

1/5/1975

Xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Sở Quản lý và Phân phối điện khu vực 4

7

25

29587

TỪ THỊ TRƠNG

 

17/5/1952

22/12/1973

Xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Trường Trung học Y tế tỉnh Nam Hà

38

26

29616

NGUYỄN VĂN XUÂN

 

28/8/1950

6/8/1974

Thôn Quảng Xá, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Nhà máy Cơ khí Nông nghiệp tỉnh Hà Tây

7

XÃ VĨNH NINH

27

29139

NGUYỄN THỊ KIM DU

KHÁNG

20/8/1952

4/3/1970

Thôn Lê Kỳ, xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Đoàn Văn công Giải phóng Trị Thiên Huế

8

28

29447

HÀ NGỌC SƠN

HÀ GIANG

19/12/1945

21/9/1973

Thôn Vĩnh Tuy, xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Đội Địa hình III - Đoàn khảo sát - Bộ Thuỷ lợi

6

XÃ VÕ NINH

29

29527

LÊ THỊ KIM THÀNH

 

1/5/1949

22/1/1975

Xã Võ Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Bệnh viện Đống Đa, Hà Nội

4

30

29480

LÊ VĂN TIẾN

 

3/3/1951

20/12/1974

Xã Võ Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Xí nghiệp Vận tải I - Công ty Vật tư - Bộ Luyện kim

7

XÃ XUÂN NINH

31

29347

PHẠM THỊ LÝ

 

9/12/1953

20/3/1973

Xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Trường Vệ sinh dịch tễ - Vụ I Bộ Y tế

39

32

29558

NGUYỄN THỊ THUẤN

 

28/8/1953

28/11/1972

Thôn Lộc Long, xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Trường Cán bộ Y tế Nam Hà

64

33

29596

TRẦN THANH VÂN

 

11/11/1947

 

Thôn Xuân Dục, xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

 

10

KHÔNG RÕ ĐỊA CHỈ

34

29344

PHẠM HỒNG LÝ

PHẠM HỒNG THÁI

1/7/1930

10/12/1973

Huyện Quảng Ninh, QB

Nhà máy Cơ khí cầu đường

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III. THÀNH PHỐ ĐỒNG HỚI

XÃ BẢO NINH

1

29086

HOÀNG THỊ CAM

THANH TÂM

19/5/1924

18/9/1966

Xã Trung Bính, huyện Quảng Ninh, QB

Trường Đại học Y khoa Hà Nội

36

2

29151

TRẦN QUANG DƯƠNG

 

3/3/1935

22/12/1964

Thôn Trung Bính, xã Bảo Ninh, thị xã Đồng Hải, QB

Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức - Hà Nội

19

XÃ ĐỨC NINH

3

29471

ĐẶNG NGỌC TÂN

ĐẶNG VĂN CỢT; BÌNH PHỞ

1/5/1923

0/6/1975

Xã Đức Ninh, huyện Lệ Thủy, QB

Xí nghiệp Sành Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh

4

4

29469

PHAN VĂN TÂM

 

12/2/1945

15/5/1975

Xã Đức Phổ, huyện Lệ Thủy, QB

Nhà máy Gỗ Vinh

4

XÃ LỘC NINH

5

29096

NGUYỄN THANH CÔN

 

19/8/1942

17/1/1975

Thôn Phú Xá, xã Lộc Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Công ty cơ giới Nông nghiệp QB - Uỷ ban Nông nghiệp QB

8

6

29286

NGUYỄN XUÂN LAI

 

11/11/1945

23/8/1971

Thôn Lộc Đại, xã Lộc Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Đoàn Văn công giải phóng Trị Thiên - Huế

12

7

29414

HOÀNG CÔNG PHỚ

 

8/10/1946

14/9/1973

Thôn Lộc Đại, xã Lộc Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Trường Sư phạm cấp II A Nam Hà - Ty Giáo dục Nam Hà

21

XÃ LÝ NINH

8

29172

PHẠM TRỌNG ĐIỆP

 

10/10/1953

11/3/1972

Xã Lý Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

 

12

9

29565

PHẠM THỊ THUYẾT

 

17/3/1952

22/2/1973

Thôn Nam Lý, xã Lý Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Vụ I - Bộ Y tế

39

XÃ NGHĨA NINH

10

29109

LÊ NGỌC CHÂU

 

1943

 

Xã Nghĩa Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

 

4

11

29410

LÊ HUY PHONG

 

4/3/1950

10/2/1973

Xã Nghĩa Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Đoàn xe Mỏ Apatít Lào Cai

33

12

29612

PHẠM XỌN

 

20/10/1949

 

Thôn Trung Nghĩa, xã Nghĩa Ninh, huyện Quảng Ninh, QB

Ty y tế QB

6

PHƯỜNG HẢI ĐÌNH

13

29450

TRẦN ĐÌNH SƠN

HỒNG SƠN

19/5/1950

5/7/1974

Xã Đông Hải, huyện Quảng Ninh, QB

Nhà máy B 230 Nghệ An

19

14

29605

ĐINH VĂN VĨNH

HỒNG LIỆT - TRẦN QUỐC THẮNG

5/9/1926

16/2/1970

Xã Đông Hải, huyện Lệ Thủy, QB

Tòa án Nhân dân tỉnh Nam Hà

2

PHƯỜNG ĐỒNG PHÚ

15

29473

HOÀNG VĂN TẤN

VĂN THÀNH; HOÀNG VĂN CON; VÕ THÀNH

1/5/1919

 

Đông Phú, thị xã Đồng Hới, QB

 

20

KHÔNG RỎ ĐỊA CHỈ

16

29076

NGUYỄN LƯƠNG BÌNH

 

20/5/1947

6/1/1973

Thị xã Đồng Hới, QB

Ủy ban Nông nghiệp huyện Thanh Oai - Hà Tây - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương

4

17

29252

HOÀNG TỬ HÙNG

 

19/12/1949

 

Thị xã Đồng Hới, QB

Trường Đại học Y dược

22

18

29320

TRẦN THỊ LỘC

 

1/12/1952

30/10/1974

Xóm Lâu, thị xã Đồng Hới, QB

Phòng Giáo dục, Lệ Thủy, QB

9

19

29380

TRẦN THỊ TRUNG NGÃI

TRẦN THỊ NGÃI

4/4/1947

24/2/1972

Thị xã Đồng Hới, QB

Trường Đại học Y khoa Hà Nội

59

IV. HUYỆN BỐ TRẠCH

XÃ BẮC TRẠCH

1

29095

NGUYỄN ĐỨC CÔN

 

12/8/1948

10/3/1975

Xã Bắc Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Đội cơ giới khai hoang nông nghiệp QB

7

2

29189

PHAN THANH ĐỨC

 

20/12/1948

4/9/1969

Xóm 5, xã Bắc Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Trường Trung học Tài chính kế toán II tỉnh Hà Bắc

55

XÃ CỰ NẪM

3

29268

NGUYỄN THỊ KHÁNG

 

16/6/1952

 

Xã Cự Nẫm, huyện Bố Trạch, QB

 

2

XÃ ĐẠI TRẠCH

4

29413

NGUYỄN MINH PHÓNG

 

20/12/1948

 

Hợp tác xã Phúc Lý, xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Phòng y tế, huyện Bố Trạch, QB

4

XÃ ĐỒNG TRẠCH

5

29446

DƯƠNG QUANG SỞ

 

12/12/1948

5/3/1975

Xóm 1, xã Đồng Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Trạm máy kéo huyện Bố Trạch, QB

7

XÃ HẠ TRẠCH

6

29088

NGUYỄN VĂN CẢNH

 

20/12/1950

1/5/1975

Xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Đoạn Điện lực D73 tỉnh Quảng Trị - Cục Điện lực

7

7

29075

LƯU TRỌNG BÌNH

 

7/10/1949

15/7/1975

Xã Cao Lao Hạ, huyện Bố Trạch, QB

Biên tập viên cơ quan CP90

2

8

29218

LƯU ĐỨC HIỆP

ĐỨC NGHĨA

1/10/1935

1/4/1968

Xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Báo Nhân Dân Hà Nội

30

9

29346

LÊ THỊ LỴ

 

05/5/1944

 

Xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, QB

 

4

10

29429

LÊ CHIẾN QUÝ

 

25/5/1945

3/1974

 

 

2

XÃ HẢI TRẠCH

11

29087

NGUYỄN DUY CẢNH

DUY SƠN

10/3/1935

 

Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, QB

 

4

12

29289

HỒ THỊ HƯƠNG LAN

MAI THANH

22/2/1955

1/4/1975

Thôn Trung Hoà, xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Bộ Y tế Hà Nội

20

XÃ HOÀN TRẠCH

13

29348

HOÀNG THANH MẢI

 

7/10/1947

 

Xã Hoài Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Nông trường Việt Trung, QB

9

XÃ HƯNG TRẠCH

14

29275

TRẦN NHƯ KHOÁI

 

2/2/1946

 

Chòm Tây Hà, xã Hưng Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Phòng y tế, huyện Bố Trạch, QB

2

XÃ LIÊN TRẠCH

15

29063

HOÀNG ĐÌNH ẤN

 

13/4/1935

20/9/1973

Xã Liên Trạch, huyện Bố Trạch , QB

Trường Trung học Sư phạm I huyện Nam Trung, tỉnh Nam Hà

14

16

29132

HOÀNG THỊ DIỆU

 

13/10/1953

8/4/1975

Xã Liên Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Phòng Y tế huyện Bố Trạch, QB

27

17

29598

TRẦN THỊ THANH VẤN

 

13/11/1953

31/3/1975

Thôn Hoà Trạch, xã Nam Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Phòng Y tế huyện Tuyên Hoá, QB

24

XÃ NHÂN TRẠCH

18

29381

HỒ THỊ THUÝ NGÂN

MẸO

10/9/1952

7/12/1972

Thôn Chòm Dinh, xã Nhân Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Trường cán bộ Y tế Nam Hà

35

19

29543

TRƯƠNG THỊ THÊ

 

10/9/1952

20/3/1973

Thôn Lý Nhân Bắc, xã Nhân Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nam Hà

24

XÃ MỸ TRẠCH

20

29071

NGUYỄN THỊ THU BIỀU

THU HẠNH

12/8/1948

 

Thôn Bình Hải, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, QB

K15 Ban tổ chức TW

23

21

29083

HỒ VĂN BỔNG

 

5/8/1947

27/11/1973

Thôn Thượng Bình, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Xưởng In vẽ bản đồ - Ban Phân vùng Quy hoạch - Uỷ ban Nông nghiệp TW Hà Nội

7

22

29572

NGUYỄN HÙNG TRẠC

NGUYỄN THANH VINH

15/9/1950

0/10/1969

Thôn Thương Minh, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng

41

XÃ SƠN TRẠCH

23

29625

NGUYỄN KHẮC YÊN

 

16/11/1951

0/8/1971

Thôn Cù Lạc, xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Đoàn văn công giải phóng Trị Thiên - Huế

7

XÃ THANH TRẠCH

24

29068

PHAN ĐÌNH BẢO

 

1/6/1949

1/5/1975

Xóm Phường, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Đoàn Điện lực D-73 tỉnh Quảng Trị

7

25

29445

PHAN XUÂN SINH

QUỐC HUY

24/4/1948

1/5/1975

Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Đoàn điện lực D73, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị

7

26

29468

NGUYỄN BÁ TÂM

NGUYỄN BÁ LỢI

10/11/1953

6/3/1975

Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Đội Cơ giới Khai hoang Nông nghiệp QB

7

27

29622

NGUYỄN VĂN Y

 

10/12/1942

16/6/1973

Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Công ty công trình Sông Hiếu, tỉnh Nghệ An

6

XÃ TRUNG TRẠCH

28

29113

TRẦN THỊ CHÂU

TRẦN THỊ CHÁU

1/4/1934

1975

Xã Trung Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Công nhân Nông trường Thạch Ngọc, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh

3

29

29337

PHAN LƯƠNG

SĨ; PHAN RƯỜNG

3/6/1927

3/3/1972

Xã Trung Trạch, huyện Bố Trạch, QB

K45

9

30

29417

TRẦN PHÚC

 

22/9/1953

17/12/1974

Xã Trung Trạch, huyện Bố Trạch, QB

Trường Trung cấp Y tế tỉnh Thanh Hóa

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

V. HUYỆN QUẢNG TRẠCH

XÃ CẢNH DƯƠNG

1

29418

TRẦN NAM QUAN

TRUNG TRỰC; KHAM

20/8/1945

25/1/1969

Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, QB

Trường phổ thông Công nghiệp Cấp 3 Hoàn Kiếm, Hà Nội

32

2

29623

ĐỖ THÀNH Ý

 

1932

0/5/1973

xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch,tỉnh Quảng Bình (Nơi ở tại thời điểm khai lý lịch ngày 2/5/1973: 23 Ngô Thị Nhậm - Hà Nội)

Đoàn Kịch nói Nam Bộ

6

XÃ PHÙ HÓA

3

29066

PHẠM LIÊN BANG

 

6/7/1941

14/8/1973

Thôn Long Châu, xã Phù Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

Trường Phổ thông cấp I, xã Tây Trạch, Bố Trạch, QB

13

4

29276

TRẦN XUÂN KHOÁNG

 

20/7/1974

11/12/1974

Xã Phù Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

Trường đo đạc ruộng đất của UBNN Trung ương

10

5

29398

HỒ VĂN NHỎ

 

15/1/1942

28/12/1973

Xã Phù Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

Độ ô tô Nông trường Việt Trung, QB

4

6

29391

NGUYỄN VĂN NHỎ

 

17/5/1943

12/1973

Xã Phù Hoà, huyện Tuyên Hóa, QB

 

2

7

29431

NGUYỄN HỮU QUYỀN

 

7/8/1952

5/3/1975

Xã Phú Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

Trạm máy kéo Nông nghiệp Quảng Trạch, QB

7

XÃ QUẢNG CHÂU

8

29077

NGUYỄN THỊ THANH BÌNH

 

20/2/1954

28/11/1972

Thôn Quảng Châu, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch, QB

Trường Trung học chuyện nghiệp Dược QB

48

XÃ QUẢNG ĐÔNG

9

29266

NGUYỄN THÁI KỲ

 

25/5/1944

5/2/1975

Xã Quảng Đông, huyện Quảng Trạch, QB

Xưởng sửa chữa ô tô lâm nghiệp Hoà Bình

10

10

29390

NGUYỄN THỊ KHÁNH NGỌC

 

12/7/1951

28/9/1972

Xã Quảng Đông, huyện Quảng Trạch, QB

Trường ĐH Dược khoa Hà Nội

28

11

29435

LÊ VĂN RỚT

LÊ VĂN TAM

10/2/1929

 

Xã Quảng Đông, huyện Quảng Trạch, QB

 

5

XÃ QUẢNG HƯNG

 

12

29091

NGUYỄN SĨ CÁT

HẢI SƠN

12/12/1945

 

Thôn Hòa Bình, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, QB

 

4

13

29126

NGUYỄN VĂN DAO

 

23/8/1948

 

Chòm 7, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, QB

 

12

14

29201

NGUYỄN VĂN GIAO

 

23/8/1948

 

Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, QB

Trường Đại học y khoa, Hà Nội

2

XÃ QUẢNG LƯU

15

29528

LÊ VĂN THÀNH

 

4/3/1953

22/5/1975

Xã Quảng lưu, huyện Quảng Trạch, QB

Nhà máy Gỗ Thống Nhất, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An

9

XÃ QUẢNG KIM

16

29594

TRẦN ĐÌNH ÚT

 

9/4/1948

20/2/1973

Xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch, QB

Công ty Xăng dầu khu vực Nghệ An

7

XÃ QUẢNG THẠCH

17

29514

NGÔ XUÂN TƯƠNG

 

25/12/1945

20/2/1974

xã Quảng Thạch, Huyện Quảng Trạch, QB

Công ty Đại tu đường bộ 105

11

XÃ QUẢNG TÙNG

18

29315

BÙI QUANG LONG

 

13/10/1946

8/3/1975

Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, QB

Công ty Nam Thắng, QB

8

19

29389

TRẦN DÌNH NGHINH

 

6/4/1950

1/9/1973

Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, QB

Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa

5

20

29494

NGUYỄN XUÂN TOAN

 

12/6/1944

1/11/1974

Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, QB

Trường Cấp I Quảng Kim huyện Quảng Trạch, QB

8

21

29590

BÙI QUANG TRUNG

 

6/3/1950

24/2/1972

Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, QB

Trường K27, Bưu điện CP16, thành phố Hà Nội

18

22

29507

LÊ XUÂN TỦY

 

9/12/1954

31/10/1974

Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, QB

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Trung ương

25

XÃ QUẢNG TRƯỜNG

23

29111

PHẠM ĐỨC CHÂU

 

11/2/1947

30/10/1971

Chóm Hòa Trường, xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, QB

Xưởng Cơ khí Cửu Long, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình

30

24

29325

TRƯƠNG THỊ LỢI

 

13/9/1949

 

Xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, QB

K Điều dưỡng Ban B

3

25

29419

PHẠM NGỌC QUÁN

VÔ HÀ

1/1/1929

 

Xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, QB

Bộ Y tế, Hà Nội

17

XÃ QUẢNG XUÂN

26

29329

VŨ MINH LUẬN

 

6/5/1937

18/12/1973

Xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, QB

Nông trường Việt Trung

6

27

29456

VÕ VĂN SY

 

26/12/1947

1972

Thôn Thanh Lương, xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, QB

Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng - Bộ Y tế

50

28

29621

VÕ VĂN XY

 

26/12/1947

23/3/1973

Thôn Thanh Lương, xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, QB

Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng - Bộ Y tế

19

KHÔNG RỎ ĐỊA CHỈ XÃ

29

29224

TRẦN THỊ HỒNG HOA

 

4/6/1934

18/3/1975

Xã An Trạch, huyện Quảng Trạch, QB

Công ty Dược liệu cấp I

6

30

29443

TRẦN SÁU

TRẦN KHIÊM; TRẦN VĂN SÁU

6/5/1929

21/4/1975

Làng Thuận Bài, huyện Quảng Trạch, QB

Viện Thiết kế Bộ Lương thực và Thực phẩm, Hà Nội

3

VI. THỊ XÃ BA ĐỒN

1

29182

HOÀNG VĨ ĐÔNG

VƯƠNG ĐÔNG

15/8/1949

 

Thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng Trạch, QB

 

16

2

29168

NGUYỄN VĂN ĐỆ

 

15/5/1940

20/2/1974

Thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng Trạch, QB

Công ty Đường 105, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội

11

3

29493

HOÀNG XUÂN TOẠI

 

5/10/1940

30/3/1973

Thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng Trạch, QB

Đội ô tô Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An

6

4

29488

NGUYỄN XUÂN TÌNH

NGUYỄN TRƯỜNG XUÂN

3/3/1948

24/11/1967

Thôn Long Thị, thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng Trạch, QB

Xưởng phim thời sự tại liệu I - Bộ Văn hoá

37

XÃ QUẢNG HÒA

5

29323

NGUYỄN THỊ LỢI

 

12/6/1952

3/9/1973

Thôn Đông Hòa, xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, QB

Trường Trung học Kỹ thuật nấu ăn

21

6

29300

ĐOÀN QUỐC LẬP

THANH HẢI

10/10/1940

 

Xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, QB

 

2

7

29328

PHẠM LUẬN

GIANH

7/7/1921

15/2/1974

Xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, QB

Sở Thủy sản Hải Phòng

13

8

29420

NGUYỄN XUÂN QUẢNG

LÊ NGUYÊN

4/6/1952

31/10/1974

Xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, QB

Trường Ngân hàng I tỉnh Hà Bắc

16

9

29523

PHẠM THỊ THANH

 

18/12/1949

6/4/1975

Thôn An Hoà, xã Quảng Hoà, huyện Quảng Trạch, QB

Bệnh viện huyện Quang Trạch - Ty Y tế tỉnh Quảng Binhf

23

10

29626

NGUYỄN THỊ YÊN

 

1/3/1951

 

Xã Quảng Hoà, huyện Quảng Trạch, QB

 

20

XÃ QUẢNG LONG

11

29312

TRẦN THỊ HỒNG LỊU

 

10/12/1954

5/3/1975

Xã Quảng Long, huyện Quảng Trạch, QB

Trạm Máy kéo Quảng Trạch, QB

7

XÃ QUẢNG LỘC

12

29407

NGUYỄN VĂN PHIẾN

 

10/10/1944

 

Xóm Kim Tiến, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Trạch, QB

Trường cấp I Quảng Hoà

8

13

29542

ĐINH QUANG THẾ

SƠN HÀ

23/11/1923

 

Xóm Bắc Lộc, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Trạch, QB

Trạm máy Nông nghiệp Nam Hà

3

14

29581

HOÀNG QUỐC TRỊ

HOÀNG CÁP

10/10/1948

1/5/1975

Thôn Vĩnh Lộc, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Trạch, QB

Đoàn Điện lực Đ73 tỉnh Quảng Trị

7

XÃ QUẢNG MINH

15

29116

NGUYỄN XUÂN CHIẾN

 

13/10/1947

1/5/1975

Xã Quảng Minh, huyện Quảng Trạch, QB

Bệnh viện B, QB

5

16

29271

HOÀNG NGỌC KHÁNH

HOÀNG KHÁNH; THANH HẢI

10/12/1940

17/8/1973

Thôn Cồn Vượn, xã Quảng Minh, xã Quảng Trạch, QB

Trường Cấp I Minh Thành xã Quảng Minh, huyện Quảng Trạch, QB

9

17

29272

HOÀNG MINH KHÂM

MINH KHAI

13/12/1938

1/7/1974

Xã Quảng Minh, huyện Quảng Trạch, QB

Đoạn đường sắt Hà Ninh, Nam Định

84

18

29436

NGUYỄN ĐÌNH SÀI

 

20/9/1948

3/4/1975

Xã Quảng Minh, huyện Quảng Trạch, QB

Vụ I, Bộ Y tế

24

19

29556

TRẦN PHỔ THÔNG

 

28/12/1953

15/3/1975

Xã Quảng Minh, huyện Quảng Trạch, QB

Trạm Máy kéo, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Ninh

7

XÃ QUẢNG PHONG

20

29396

NGUYỄN THỊ NHÂN

 

27/1/1953

31/3/1975

Xã Quảng Phong, huyện Quảng Trạch, QB

Bệnh viện Tuyên Hóa, QB

27

XÃ QUẢNG PHÚC

21

29181

NGUYỄN THANH ĐÔ

 

16/6/1945

 

Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, QB

Phòng y tế, huyện Quảng Trạch, QB

4

22

29501

CAO VŨ TUẤN

 

12/12/1941

 

Hợp tác xã Mỹ Lộc, xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, QB

 

2

XÃ QUẢNG SƠN

23

29130

TRƯƠNG XUÂN DIỆC

 

10/9/1950

17/1/1975

Thôn Thọ Hạ, xã Quảng Sơn, huyện Quảng Trạch, QB

Trạm Máy kéo Quảng Trạch, tỉnh Thanh Hoá

9

24

29142

TRẦN THỊ DUỆ

TRẦN NGUYỄN THU HÀ

6/10/1952

15/9/1974

Xã Quảng Sơn, huyện Quảng Trạch, QB

Trường Đại học Sư phạm Ngoại ngữ, Hà Nội

17

25

29196

MAI GIAI

 

20/3/1935

24/9/1964

Thôn Thọ Linh, xã Quảng Sơn, huyện Quảng Trạch, QB

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

74

XÃ QUẢNG TÂN

26

29072

PHAN NGỌC BÍCH

PHẠM VĂN TÙNG

13/5/1915

 

Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, QB

 

17

27

29078

PHẠM XUÂN BÌNH

 

10/10/1949

11/3/1972

Thôn Tân Trường, xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, QB

Công an nhân dân vũ trang - Cục Chính trị

7

28

NGUYỄN VĂN HẠNH

TRẦN VĂN NGUYÊN

 

21/1/1975

Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình

Trường cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng Trung Ương

16

 

29

29524

PHẠM THỊ LỆ THANH

 

10/10/1950

26/4/1975

Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, QB

Ty Y tế QB

23

30

29485

PHAN XUÂN TIỆU

 

10/10/1936

17/8/1973

Đội 2, thôn Tân Lợi, xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, QB

Trường Phổ thông Cấp I Quang Trung - QuảngTrạch - QB

9

31

29576

HOẰNG VĂN TRANG

 

15/5/1930

19/5/1974

Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, QB

Công ty Chế biến Lương thực tỉnh Thanh Hoá

10

XÃ QUẢNG THUẬN

32

29156

TRẦN ĐÀ

CHI LĂNG

10/10/1932

0/12/1973

Xã Quảng Thuận, huyện Quảng Trạch, QB

Tổng Công ty Vải sợi May mặc - Bộ Nội thương

4

XÃ QUẢNG TRUNG

33

29158

LÊ ĐĂNG ĐÀN

XUÂN MINH

10/7/1940

24/6/1975

Xã Quảng Trung, huyện Quảng Trạch, QB

Chi nhánh trung tâm Ngân hàng Nghệ An

6

34

29521

PHẠM QUANG THẠN

PHẠM Y VIỄN

20/5/1951

31/10/1974

Xã Quảng Trung, huyện Quảng Trạch, QB

Trường Ngân hàng I Trung ương Hà Bắc

20

XÃ QUẢNG VĂN

35

29061

PHẠM TRỌNG ẢNH

 

2/12/1938

20/5/1975

Xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch , QB

Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước

4

36

29165

TRẦN ĐẮC

TRẦN TRỰC; TRẦN VĂN ĐẮC; TRẦN THỨC

1921

20/9/1963

Xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, QB

Nhà máy Cơ khí Hồng Gai

47

37

29324

PHẠM VĂN LỢI

 

8/1/1946

20/2/1975

Xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, QB

Ty Bưu điện QB

4

38

29338

TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG

 

6/9/1950

24/8/1971

Chòm Hà Voi, xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, QB

Đoàn Văn công Trị thiên - Huế - Bộ Văn hóa

7

39

29341

HOÀNG LƯU

 

30/11/1936

25/2/1975

Xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, QB

Đoàn 5, Viện Điều tra Quy hoạch rừng

8

40

29367

TRẦN TIẾN MÙI

TRẦN TRUNG HIẾU

10/10/1943

10/8/1973

Thôn La Hà, xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, QB

Trường cấp I, Quảng Văn, Quảng Trạch ,QB

12

41

29421

PHẠM KHẮC QUẢNG

HOÀNG KHẮC

5/1/1941

1973

Xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, QB

Đoàn Địa chất 5 huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai

2

42

29449

MAI THANH SƠN

 

12/12/1952

5/3/1975

Đội 5 HTX Hà Văn, xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, QB

Trạm cơ giới Nông nghiệp, huyện Quảng Trạch, QB

6

43

29451

TRẦN VIỆT SƠN

TRẦN THĂNG GIAI

31/3/1935

 

Thôn La Hà, xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, QB

 

8

44

29197

TRẦN THĂNG GIAI

TRẦN VIỆT SƠN

31/3/1935

9/9/1967

Thôn Là Hà, xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, QB

Trường Cao đẳng Mỹ thuật Việt Nam

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VII. HUYỆN TUYÊN HÓA

XÃ CHÂU HÓA

1

29206

ĐINH XUÂN HÀNH

 

12/2/1955

28/4/1975

Thôn Lâm Lang, xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

Đội Xây dựng Ty Bưu điện, QB

21

XÃ ĐỨC HÓA

2

29466

HOÀNG THỊ THANH TÂM

 

11/2/1948

10/3/1975

Xã Đức Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, TP. Hà Nội

17

3

29535

PHẠM CHIẾN THẮNG

 

23/1/1951

17/5/1975

Thôn Huyện Nưu, xã Đức Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

Nhà máy Cơ khí Hà Nội

4

XÃ LÊ HÓA

4

29292

NGUYỄN THỊ HỒNG LAN

NGUYỄN THỊ SIM LAN

8/8/1954

30/10/1974

Xã Lê Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

Phòng Giáo dục Minh Hóa QB

8

5

29212

TRẦN NGỌC HÂN

 

1948

 

Xã Lê Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

 

8

XÃ NGƯ HÓA

6

29159

TRẦN HỮU ĐÀN

 

1/5/1950

4/12/1972

Hợp tác xã Liên Thanh, xã Ngư Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

Vụ I - Bộ Y tế

30

XÃ PHONG HÓA

 

29516

PHẠM THỊ TY

HỒNG SEN

10/10/1951

24/8/1971

Thôn Minh Cầm, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

Đoàn Văn công Giải phóng - Trị Thiên Huế

6

XÃ THANH HÓA

8

29162

HOÀNG HẢI ĐÁO

 

24/10/1947

11/3/1972

Thôn Thanh Long, xã Thanh Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

Tiểu đoàn 15, Bộ Tư lệnh Công an Nhân dân vũ trang

7

9

29304

MAI TRỌNG LỆ

 

10/10/1942

28/6/1974

thôn Thanh Lạng, xã Thanh Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

Đội Cơ giới 9 - Công ty đường 771 - Cục Công trình I - Bộ Giao thông Vận tải

18

10

29482

VÕ HỒNG TIÊN

VÕ QUỐC HAI

10/7/1947

13/3/1972

Xóm Phú Yên, xã Thanh Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

D15-B12 Công an Nhân dân Vũ Trang - Bộ Tư lệnh

8

11

29426

ĐINH XUÂN QUY

 

3/10/1948

22/6/1974

Xã Hóa Thanh, huyện Minh Hóa, QB

Xí nghiệp Đá Đồng Giao tỉnh Ninh Bình thuộc Cục Quản lý Đường bộ

12

XÃ THUẬN HÓA

12

29105

HỒ VĂN CƯƠNG

 

1/10/1949

28/2/1975

Xã Thuận Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

Viện điều tra Quy hoạch rừng - Tổng cục Lâm nghiệp Văn Điển, Hà Nội

7

XÃ TIẾN HÓA

13

29064

NGUYỄN THỊ MINH ÂN

 

9/12/1954

23/1/1975

Xã Tiến Hòa, huyện Tuyên Hóa, QB

Trường Trung học Ngân hàng I Trung ương tỉnh Hà Bắc

19

14

29102

LÊ THỊ KIM CỬ

VIỆT HÀ

18/8/1953

30/10/1974

Bàn 3, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

Trường Cấp 1 xã Hoá Hợp, huyện Minh Hóa, QB

8

15

29187

NGUYỄN THỊ MINH ĐỨC

MINH ĐỨC

1/9/1951

15/6/1972

Thôn Tam Đa, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

Công ty Vật tư Vĩnh Linh

7

16

29340

NGUYỄN VĂN LƯỢNG

 

5/5/1949

13/3/1972

Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

Ban Thống nhất Trung ương

9

17

29504

LÊ THANH TÙNG

 

15/5/1945

3/1/1975

Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

Ty Tài chính QB

13

XÃ VĂN HÓA

18

29221

LƯƠNG THỊ QUỲNH HOA

 

2/12/1953

2/10/1974

Thôn Lê Lợi, xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

Phòng Giáo dục, Tuyên Hóa, QB

8

19

29247

LƯƠNG THỊ KIM HUÊ

THANH HƯƠNG

12/2/1958

29/3/1973

Xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

Trường Cán bộ Y tế Nam Hà

37

20

29199

LÊ LINH GIANG

LÝ BÁ; LÊ HUY BÁU

0/9/1919

19/5/1970

Xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

Bộ Tài chính

131

21

29448

HỒ CAO SƠN

 

18/5/1952

 

làng Lệ Sơn, xã Văn Hóa huyện Tuyên Hóa, QB

Xí nghiệp Vận tải Ô tô I, tỉnh Thanh Hoá

5

22

29487

LƯƠNG DUY TỊNH

 

12/12/1938

18/10/1974

Xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

Giáo viên cấp I xã Đức Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB

9

KHÔNG RÕ ĐỊA CHỈ XÃ

23

29479

HOÀNG VIỆT TIẾN

THANH MINH

24/7/1933

18/8/1970

Huyện Tuyên Hóa, QB

Ty Công nghiệp Vĩnh Phúc

23

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VIII. HUYỆN MINH HÓA

XÃ MINH HÓA

1

29251

TRƯƠNG KẾ HUỆ

 

16/2/1948

6/5/1975

Xã Minh Hóa, huyện Minh Hóa, QB

Xí nghiệp Chế biến - Ty Lương thực QB

26

XÃ TÂN HÓA

2

29174

CAO ĐÌNH ĐÍNH

TRƯỜNG XUÂN

16/7/1952

8/3/1975

HTX Tổ Liên, xã Tân Hóa, huyện Minh Hóa, QB

Vụ Quản lý Kinh tế và Kỹ thuật Vật tư - Bộ Vật tư

19

XÃ XUÂN HÓA

3

29366

ĐINH QUANG MỤC

 

 

19/5/1975

HTX Xuân Hòa, xã Xuân Hóa huỵên Minh Hóa, QB

Trường Trung học Cơ khí II tỉnh Vĩnh Phúc

5

Nguồn: Chi cục Văn thư Lưu trữ

Các tin khác

Thông báo mới

VB mới

Chủ tịch HCM và đại tướng Võ Nguyên Giáp

Thông tin tuyên truyền (PBPL ... DVC)

Footer Quảng Bình

Lượt truy cập