Chi tiết tin - Quảng Bình
Thông báo danh sách hồ sơ, tài liệu cán bộ đi B của tỉnh Quảng Bình chưa xác minh rõ địa chỉ
Chi cục Văn thư - Lưu trữ trân trọng thông báo Danh sách cán bộ đi B chưa xác minh được địa chỉ, cụ thể:
|
TT |
Số hồ sơ |
Họ và tên |
Bí danh |
Ngày tháng năm sinh |
Ngày tháng năm đi B |
Quê quán |
Cơ quan trước khi đi B |
SL tờ |
|
I. HUYỆN LỆ THỦY |
||||||||
|
XÃ AN THỦY |
||||||||
|
1 |
29153 |
TRẦN VĂN DƯƠNG |
|
22/12/1953 |
4/8/1971 |
HTX Lộc Thượng, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Đoàn Văn công Giải phóng Trị Thiên Huế |
9 |
|
2 |
29169 |
LÊ MINH ĐIỂM |
|
1/4/1947 |
18/9/1971 |
HTX Lộc Thượng, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Trường ĐH Dược khoa Hà Nội |
66 |
|
3 |
29394 |
PHAN THỊ HỒNG NGUYỆT |
|
11/1/1951 |
31/10/1974 |
HTX Lộc Thượng, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
21 |
|
4 |
29438 |
THÁI NGỌC SAN |
SÔNG NHẬT |
15/8/1943 |
|
HTX Lộc Thượng, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
|
2 |
|
5 |
29441 |
LÊ VĂN SÁU |
|
13/10/1952 |
23/9/1973 |
HTX Lộc Thượng, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Công ty Xây dựng 5 - Bộ Thuỷ lợi |
19 |
|
6 |
29561 |
ĐẶNG THỊ HỒNG THUỶ |
ĐẶNG THỊ BÒN; TUYẾT HƯƠNG |
2/10/1953 |
|
HTX Lộc Thượng, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
|
7 |
|
7 |
29512 |
NGÔ TẤT TỨ |
|
20/6/1949 |
20/4/1972 |
HTX Lộc Thượng, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Công an Nhân dan vũ trang, QB |
7 |
|
8 |
29233 |
NGUYỄN THỊ HOÀNG |
NGUYỄN THỊ HUY HOÀNG |
29/12/1953 |
22/12/1973 |
HTX Lộc Thượng, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Bệnh viện Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phú |
10 |
|
XÃ DƯƠNG THỦY |
||||||||
|
9 |
29234 |
VÕ VĂN HOÀNH |
LỆ THUỶ |
12/7/1953 |
12/12/1972 |
Xã Dương Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Trường THCN Dược - Bộ Y tế (đi thực tế tại Ty y tế Thanh Hoá) |
46 |
|
10 |
29536 |
PHẠM XUÂN THẮNG |
|
15/2/1954 |
|
Xóm Bình Minh, xã Dương Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Trường Công nhân kỹ thuật III |
2 |
|
11 |
29557 |
PHẠM XUÂN THỚNG |
|
15/2/1954 |
23/7/1972 |
Thôn Bình Minh, xã Dương Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Trường Công nhân kỹ thuật III, tỉnh Bắc Thái |
23 |
|
XÃ HOA THỦY |
||||||||
|
12 |
29070 |
TRẦN THỊ BÉ |
|
20/4/1953 |
|
Thôn Xuân Hoà, xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
|
6 |
|
13 |
29321 |
BÙI XUÂN LỜI |
|
7/11/1952 |
|
Thôn Thượng Xuân Hòa, xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Trạm cơ giới Nông nghiệp, Lệ Thủy, QB |
10 |
|
14 |
29392 |
TRẦN CÔNG NGUỲ |
|
3/10/1945 |
3/5/1975 |
Thôn Phước Vinh, xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
K15, tiểu đội trưởng an ninh tỉnh Quảng Trị ra Bắc chữa bệnh |
2 |
|
15 |
29499 |
BÙI NGỌC TÚ |
|
20/8/1950 |
|
Xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Lâm trường Như Xuân, Thanh Hóa |
5 |
|
XÃ HỒNG THỦY |
||||||||
|
16 |
29490 |
HOÀNG THỊ TOÀ |
|
20/9/1951 |
4/4/1975 |
Xã Hồng Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Phòng Y tế huyện Lệ Thuỷ, QB |
24 |
|
XÃ LIÊN THỦY |
||||||||
|
17 |
29090 |
VÕ THỊ CẢNH |
|
1/1/1953 |
1/11/1974 |
Đội 4, HTX Thượng Hoà, xã Liên Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Trường Cấp I II Dương Thuỷ, huyện Lệ Thủy, QB |
7 |
|
18 |
29101 |
HOÀNG ĐẠI CỬ |
|
22/7/1945 |
27/10/1970 |
Thôn Cổ Liễu, xã Liên Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội |
67 |
|
19 |
29129 |
HOÀNG QUANG DI |
|
20/11/1952 |
1/5/1975 |
Thôn Cổ Liễu, xã Liên Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Đoàn Điện lực D73 Quảng Trị |
7 |
|
20 |
29131 |
HOÀNG THỊ NGỌC DIỆP |
|
16/3/1939 |
24/6/1975 |
Xã Cổ Liễn, Liên Thủy huyện Lệ Thủy, QB |
Ngân hàng Trung tâm TP. Hải Phòng |
6 |
|
21 |
29230 |
HOÀNG CẢNH HOÀI |
|
3/5/1954 |
10/3/1975 |
Thôn Uẩn Áo, xã Liên Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Trường lái xe - Ty Giao thông QB |
7 |
|
XÃ LỘC THỦY |
||||||||
|
22 |
29176 |
ĐOÀN CÔNG ĐỊNH |
|
6/6/1943 |
1973 |
Thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Trường Cấp I Lộc Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, QB |
15 |
|
23 |
29258 |
TRẦN DUY HƯNG |
|
25/12/1948 |
21/9/1971 |
Thôn Thuận Thủy, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Trường Đại học Xây dựng |
44 |
|
24 |
29453 |
PHẠM THỊ SỮA |
LỆ THỦY |
12/10/1949 |
|
Thôn Thuận Thủy, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Trung tâm điện tín Hà Nội |
4 |
|
25 |
29229 |
VÕ THỊ HÒA |
|
23/9/1947 |
17/9/1971 |
Xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội |
66 |
|
XÃ MỸ THỦY |
||||||||
|
26 |
29580 |
HÀ QUỐC TRỊ |
HÀ MINH TUÂN |
10/10/1949 |
15/10/1971 |
Thôn Mỹ Khoa, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Trường Trung học Bưu điện I Nam Hà |
43 |
|
27 |
29231 |
HÀ MINH HOÀNG |
|
12/5/1942 |
7/11/1971 |
Xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Trường Phổ thông Lao động TW |
4 |
|
XÃ PHONG THỦY |
||||||||
|
28 |
29250 |
LÊ THỊ HUỆ |
|
12/2/1963 |
|
THôn Thương Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
|
17 |
|
29 |
29124 |
PHAN NGỌC DANH |
NGỌC VIỆT |
0/10/1928 |
10/2/1970 |
Đội 18, HTX Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Phòng Văn hoá Thông tin, huyện Lệ Thuỷ, QB |
5 |
|
30 |
29545 |
PHẠM HỮU THỈ |
PHẠM HỮU QUANG |
4/10/1936 |
|
Xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
|
2 |
|
31 |
29505 |
NGUYỄN TRỌNG TUY |
|
2/10/1953 |
25/8/1971 |
Thôn Tân Bình, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Đoàn văn công Giải phóng Trị Thiên Huế |
6 |
|
32 |
29571 |
ĐÀO XUÂN THƯỞNG |
KHÚC GIANG |
1/7/1944 |
20/2/1969 |
Thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Trường Đại học Tài chính thành phố Hà Nội |
60 |
|
XÃ PHÚ THỦY |
||||||||
|
33 |
29297 |
NGUYỄN BÁ LÂM |
NGUYỄN BÁ THIỂN; BÙI THÂM |
0/10/1923 |
|
Thôn Văn Xá, xã Phú Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
|
4 |
|
XÃ SEN THỦY |
||||||||
|
34 |
29470 |
TRẦN VĂN TÂM |
TRẦN VĂN TRẠC |
7/3/1943 |
1973 |
Xóm Liên Hiệp, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Trường Cấp I Sen Thuỷ |
12 |
|
35 |
29472 |
ĐẶNG VĂN TẤN |
|
14/8/1949 |
18/9/1974 |
Thôn Sen Nam, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Cty Hải sản - Ty Thuỷ sản QB |
12 |
|
36 |
29280 |
ĐINH THỊ BÍCH KHUYẾN |
|
6/6/1952 |
25/8/1971 |
Thôn Sen Tản, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Đoàn Văn công giải phóng Trị Thiên - Huế |
4 |
|
XÃ SƠN THỦY |
||||||||
|
37 |
29606 |
NGUYỄN TẤN VĨNH |
|
15/7/1929 |
|
Xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
|
1 |
|
XÃ TÂN THỦY |
||||||||
|
38 |
29411 |
NGUYỄN MINH PHONG |
VĂN PHIẾU |
10/12/1944 |
|
Thôn Tân Lực, xã Tân Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Trường cấp I, xã Hưng Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, QB |
13 |
|
XÃ THÁI THỦY |
||||||||
|
39 |
29355 |
LÊ VĂN MẼO |
|
6/9/1952 |
8/7/1974 |
Thôn Thanh Sơn, xã Thái Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Nhà máy Chế tạo Khí cụ Điện I khu Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
22 |
|
XÃ XUÂN THỦY |
||||||||
|
40 |
29235 |
LÊ ĐÌNH HỌC |
|
3/2/1952 |
8/7/1974 |
Thôn Xuân Trung, xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Nhà máy Chế tạo Khí cụ Điện I - TP Hà Nội |
21 |
|
41 |
29291 |
MAI THỊ LAN |
MAI LAN; MAI THỊ LANG |
19/12/1957 |
7/6/1974 |
Xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Đoàn ca kịch giải phóng - Khu 5B Mai Dịch - Hà Nội |
9 |
|
42 |
29303 |
DƯƠNG LÊ |
HUỲNH TẤN KHAI - LỆ THỦY |
1920 |
|
Xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Cục Vật tư - Bộ CN nhẹ |
1 |
|
43 |
29459 |
LÊ HỒNG TẠC |
|
10/5/1930 |
23/1/1975 |
Thôn Mai Xá Hạ, xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thủy, QB |
Xưởng Cơ khí Nông trường Quốc doanh Đồng Giao - Ninh Bình |
52 |
|
II. HUYỆN QUẢNG NINH |
||||||||
|
XÃ AN NINH |
||||||||
|
1 |
29293 |
NGUYỄN THỊ LÃNG |
|
23/9/1952 |
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Viện vệ sinh Dịch tễ học Hà Nội |
19 |
|
2 |
29384 |
VÕ VĂN NGHÊ |
VÕ THANH HẢI |
|
|
Thôn Hoành Phổ, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
|
10 |
|
3 |
29564 |
LÊ CÔNG THUYÊN |
|
3/2/1932 |
10/3/1975 |
Thôn Kim Nại, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Nhà máy Đường Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú |
9 |
|
XÃ DUY NINH |
||||||||
|
4 |
29069 |
NGUYỄN THANH BÂN |
NGUYỄN THANH HẢI |
15/12/1948 |
1973 |
Thôn Phú Ninh, xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Ty Giáo dục QB |
11 |
|
5 |
29127 |
LÊ THỊ DẬM |
|
20/11/1952 |
|
Thôn Tư Phan, xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Trường Công nhân kỹ thuật II - Bộ cơ khí và Luyện kim |
2 |
|
6 |
29274 |
PHAN THỊ KHIẾT |
|
12/10/1953 |
|
Thôn Hiên Lọc, xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Viện vệ sinh Dịch tễ học Hà Nội |
17 |
|
7 |
29249 |
TRẦN VĂN HUỀ |
|
15/10/1950 |
|
Xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Nông trường Quốc doanh Đại Giang, QB |
6 |
|
8 |
29354 |
HOÀNG THỊ KIM MẦU |
|
12/10/1949 |
|
Thôn Trung Quán, xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Ty y tế QB |
6 |
|
9 |
29474 |
TIÊU THỊ XUÂN TÂN |
|
14/10/1951 |
1/4/1975 |
Thôn Tráng Thiệp, xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Bệnh viện QB |
21 |
|
10 |
29495 |
Nguyễn Đình Toản |
|
01/03/1941 |
03/06/1975 |
Xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Đội cơ giới khai hoang Nông nghiệp QB |
|
|
11 |
29553 |
LÊ VĂN THÔ |
|
30/10/1952 |
28/3/1973 |
Xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Viện Sốt rét ký sinh trùng - Côn trùng, thành phố Hà Nội |
26 |
|
XÃ HIỀN NINH |
||||||||
|
12 |
29190 |
TRƯƠNG THỊ EM |
TRƯƠNG THỊ BÍCH HỒNG |
10/10/1953 |
30/10/1974 |
Xã Hiền Minh, huyện Quảng Ninh, QB |
Trường Cấp I Xuân Ninh, Quảng Ninh, QB |
22 |
|
13 |
29283 |
LÊ HỒNG LẠC |
HIỀN PHONG |
15/2/1922 |
2/5/1975 |
Xã Hiền Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Nhà máy Liên hợp dệt Nam Định |
10 |
|
14 |
29458 |
TRƯƠNG VĂN TÁ |
TRUNG TUYẾN |
9/11/1940 |
|
Thôn Trường Dục, xã Hiên Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
|
4 |
|
XÃ LƯƠNG NINH |
||||||||
|
15 |
29110 |
LÊ THẾ CHÂU |
LÊ THẾ ĐÀO; LÊ HỒNG PHONG |
2/9/1938 |
27/6/1965 |
Thôn Lương Yến, xã Lương Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Trường Đại học Y khoa Hà Nội |
38 |
|
16 |
29241 |
NGUYỄN VĂN HỒNG |
LÂM HỮU ÁI |
1923 |
|
Xã Lương Minh, huyện Quảng Ninh, QB |
Trường nghiệp vụ - Bộ Cn nhẹ |
2 |
|
17 |
29183 |
NGUYỄN VĂN ĐỒNG |
LÂM HỮU ÁI |
1923 |
25/1/1962 |
Thôn Hữu Hùng, xã Lương Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Trường Huấn luyện nghiệp vụ - Bộ Công nghiệp |
23 |
|
18 |
29336 |
NGUYỄN VĂN LƯƠNG |
|
15/11/1925 |
1972 |
Xã Lương Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Vụ phó Vụ Bổ túc Văn hóa thuộc Bộ Giáo dục |
6 |
|
XÃ TÂN NINH |
||||||||
|
19 |
29149 |
TỪ CÔNG DUYẾT |
|
21/9/1948 |
13/8/1973 |
Thôn Nguyệt Áng, xã Tân Ninh, huyện Quảng ninh, QB |
Trường cấp I Phú Mỹ, thị trấn Đồng Sơn, Đồng Hới, QB |
12 |
|
20 |
29175 |
TỪ CÔNG ĐỈNH |
|
2/2/1945 |
24/11/1967 |
Thôn Nguyệt Áng, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Xưởng phim Thời sự Tài liệu I - Bộ Văn hóa |
41 |
|
21 |
29374 |
NGUYỄN DUY NÀO |
THÀNH VINH |
1/10/1950 |
12/2/1972 |
Thôn Thế Lộc, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Việt Nam thông tấn xã |
20 |
|
22 |
29219 |
NGUYỄN THỊ THANH HIỂU |
|
10/2/1951 |
26/4/1975 |
Xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Trạm Sốt rét - Ty Y tế QB |
23 |
|
23 |
29237 |
PHAN VĂN HỒI |
MINH KHAI |
24/12/1939 |
|
Thôn Thế Lộc, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Ty y tế QB |
2 |
|
24 |
29260 |
TRẦN THANH HƯƠNG |
|
12/2/1952 |
1/5/1975 |
Xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Sở Quản lý và Phân phối điện khu vực 4 |
7 |
|
25 |
29587 |
TỪ THỊ TRƠNG |
|
17/5/1952 |
22/12/1973 |
Xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Trường Trung học Y tế tỉnh Nam Hà |
38 |
|
26 |
29616 |
NGUYỄN VĂN XUÂN |
|
28/8/1950 |
6/8/1974 |
Thôn Quảng Xá, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Nhà máy Cơ khí Nông nghiệp tỉnh Hà Tây |
7 |
|
XÃ VĨNH NINH |
||||||||
|
27 |
29139 |
NGUYỄN THỊ KIM DU |
KHÁNG |
20/8/1952 |
4/3/1970 |
Thôn Lê Kỳ, xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Đoàn Văn công Giải phóng Trị Thiên Huế |
8 |
|
28 |
29447 |
HÀ NGỌC SƠN |
HÀ GIANG |
19/12/1945 |
21/9/1973 |
Thôn Vĩnh Tuy, xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Đội Địa hình III - Đoàn khảo sát - Bộ Thuỷ lợi |
6 |
|
XÃ VÕ NINH |
||||||||
|
29 |
29527 |
LÊ THỊ KIM THÀNH |
|
1/5/1949 |
22/1/1975 |
Xã Võ Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Bệnh viện Đống Đa, Hà Nội |
4 |
|
30 |
29480 |
LÊ VĂN TIẾN |
|
3/3/1951 |
20/12/1974 |
Xã Võ Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Xí nghiệp Vận tải I - Công ty Vật tư - Bộ Luyện kim |
7 |
|
XÃ XUÂN NINH |
||||||||
|
31 |
29347 |
PHẠM THỊ LÝ |
|
9/12/1953 |
20/3/1973 |
Xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Trường Vệ sinh dịch tễ - Vụ I Bộ Y tế |
39 |
|
32 |
29558 |
NGUYỄN THỊ THUẤN |
|
28/8/1953 |
28/11/1972 |
Thôn Lộc Long, xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà |
64 |
|
33 |
29596 |
TRẦN THANH VÂN |
|
11/11/1947 |
|
Thôn Xuân Dục, xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
|
10 |
|
KHÔNG RÕ ĐỊA CHỈ |
||||||||
|
34 |
29344 |
PHẠM HỒNG LÝ |
PHẠM HỒNG THÁI |
1/7/1930 |
10/12/1973 |
Huyện Quảng Ninh, QB |
Nhà máy Cơ khí cầu đường |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. THÀNH PHỐ ĐỒNG HỚI |
||||||||
|
XÃ BẢO NINH |
||||||||
|
1 |
29086 |
HOÀNG THỊ CAM |
THANH TÂM |
19/5/1924 |
18/9/1966 |
Xã Trung Bính, huyện Quảng Ninh, QB |
Trường Đại học Y khoa Hà Nội |
36 |
|
2 |
29151 |
TRẦN QUANG DƯƠNG |
|
3/3/1935 |
22/12/1964 |
Thôn Trung Bính, xã Bảo Ninh, thị xã Đồng Hải, QB |
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức - Hà Nội |
19 |
|
XÃ ĐỨC NINH |
||||||||
|
3 |
29471 |
ĐẶNG NGỌC TÂN |
ĐẶNG VĂN CỢT; BÌNH PHỞ |
1/5/1923 |
0/6/1975 |
Xã Đức Ninh, huyện Lệ Thủy, QB |
Xí nghiệp Sành Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
4 |
|
4 |
29469 |
PHAN VĂN TÂM |
|
12/2/1945 |
15/5/1975 |
Xã Đức Phổ, huyện Lệ Thủy, QB |
Nhà máy Gỗ Vinh |
4 |
|
XÃ LỘC NINH |
||||||||
|
5 |
29096 |
NGUYỄN THANH CÔN |
|
19/8/1942 |
17/1/1975 |
Thôn Phú Xá, xã Lộc Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Công ty cơ giới Nông nghiệp QB - Uỷ ban Nông nghiệp QB |
8 |
|
6 |
29286 |
NGUYỄN XUÂN LAI |
|
11/11/1945 |
23/8/1971 |
Thôn Lộc Đại, xã Lộc Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Đoàn Văn công giải phóng Trị Thiên - Huế |
12 |
|
7 |
29414 |
HOÀNG CÔNG PHỚ |
|
8/10/1946 |
14/9/1973 |
Thôn Lộc Đại, xã Lộc Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Trường Sư phạm cấp II A Nam Hà - Ty Giáo dục Nam Hà |
21 |
|
XÃ LÝ NINH |
||||||||
|
8 |
29172 |
PHẠM TRỌNG ĐIỆP |
|
10/10/1953 |
11/3/1972 |
Xã Lý Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
|
12 |
|
9 |
29565 |
PHẠM THỊ THUYẾT |
|
17/3/1952 |
22/2/1973 |
Thôn Nam Lý, xã Lý Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Vụ I - Bộ Y tế |
39 |
|
XÃ NGHĨA NINH |
||||||||
|
10 |
29109 |
LÊ NGỌC CHÂU |
|
1943 |
|
Xã Nghĩa Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
|
4 |
|
11 |
29410 |
LÊ HUY PHONG |
|
4/3/1950 |
10/2/1973 |
Xã Nghĩa Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Đoàn xe Mỏ Apatít Lào Cai |
33 |
|
12 |
29612 |
PHẠM XỌN |
|
20/10/1949 |
|
Thôn Trung Nghĩa, xã Nghĩa Ninh, huyện Quảng Ninh, QB |
Ty y tế QB |
6 |
|
PHƯỜNG HẢI ĐÌNH |
||||||||
|
13 |
29450 |
TRẦN ĐÌNH SƠN |
HỒNG SƠN |
19/5/1950 |
5/7/1974 |
Xã Đông Hải, huyện Quảng Ninh, QB |
Nhà máy B 230 Nghệ An |
19 |
|
14 |
29605 |
ĐINH VĂN VĨNH |
HỒNG LIỆT - TRẦN QUỐC THẮNG |
5/9/1926 |
16/2/1970 |
Xã Đông Hải, huyện Lệ Thủy, QB |
Tòa án Nhân dân tỉnh Nam Hà |
2 |
|
PHƯỜNG ĐỒNG PHÚ |
||||||||
|
15 |
29473 |
HOÀNG VĂN TẤN |
VĂN THÀNH; HOÀNG VĂN CON; VÕ THÀNH |
1/5/1919 |
|
Đông Phú, thị xã Đồng Hới, QB |
|
20 |
|
KHÔNG RỎ ĐỊA CHỈ |
||||||||
|
16 |
29076 |
NGUYỄN LƯƠNG BÌNH |
|
20/5/1947 |
6/1/1973 |
Thị xã Đồng Hới, QB |
Ủy ban Nông nghiệp huyện Thanh Oai - Hà Tây - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương |
4 |
|
17 |
29252 |
HOÀNG TỬ HÙNG |
|
19/12/1949 |
|
Thị xã Đồng Hới, QB |
Trường Đại học Y dược |
22 |
|
18 |
29320 |
TRẦN THỊ LỘC |
|
1/12/1952 |
30/10/1974 |
Xóm Lâu, thị xã Đồng Hới, QB |
Phòng Giáo dục, Lệ Thủy, QB |
9 |
|
19 |
29380 |
TRẦN THỊ TRUNG NGÃI |
TRẦN THỊ NGÃI |
4/4/1947 |
24/2/1972 |
Thị xã Đồng Hới, QB |
Trường Đại học Y khoa Hà Nội |
59 |
|
IV. HUYỆN BỐ TRẠCH |
||||||||
|
XÃ BẮC TRẠCH |
||||||||
|
1 |
29095 |
NGUYỄN ĐỨC CÔN |
|
12/8/1948 |
10/3/1975 |
Xã Bắc Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Đội cơ giới khai hoang nông nghiệp QB |
7 |
|
2 |
29189 |
PHAN THANH ĐỨC |
|
20/12/1948 |
4/9/1969 |
Xóm 5, xã Bắc Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Trường Trung học Tài chính kế toán II tỉnh Hà Bắc |
55 |
|
XÃ CỰ NẪM |
||||||||
|
3 |
29268 |
NGUYỄN THỊ KHÁNG |
|
16/6/1952 |
|
Xã Cự Nẫm, huyện Bố Trạch, QB |
|
2 |
|
XÃ ĐẠI TRẠCH |
||||||||
|
4 |
29413 |
NGUYỄN MINH PHÓNG |
|
20/12/1948 |
|
Hợp tác xã Phúc Lý, xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Phòng y tế, huyện Bố Trạch, QB |
4 |
|
XÃ ĐỒNG TRẠCH |
||||||||
|
5 |
29446 |
DƯƠNG QUANG SỞ |
|
12/12/1948 |
5/3/1975 |
Xóm 1, xã Đồng Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Trạm máy kéo huyện Bố Trạch, QB |
7 |
|
XÃ HẠ TRẠCH |
||||||||
|
6 |
29088 |
NGUYỄN VĂN CẢNH |
|
20/12/1950 |
1/5/1975 |
Xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Đoạn Điện lực D73 tỉnh Quảng Trị - Cục Điện lực |
7 |
|
7 |
29075 |
LƯU TRỌNG BÌNH |
|
7/10/1949 |
15/7/1975 |
Xã Cao Lao Hạ, huyện Bố Trạch, QB |
Biên tập viên cơ quan CP90 |
2 |
|
8 |
29218 |
LƯU ĐỨC HIỆP |
ĐỨC NGHĨA |
1/10/1935 |
1/4/1968 |
Xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Báo Nhân Dân Hà Nội |
30 |
|
9 |
29346 |
LÊ THỊ LỴ |
|
05/5/1944 |
|
Xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
|
4 |
|
10 |
29429 |
LÊ CHIẾN QUÝ |
|
25/5/1945 |
3/1974 |
|
|
2 |
|
XÃ HẢI TRẠCH |
||||||||
|
11 |
29087 |
NGUYỄN DUY CẢNH |
DUY SƠN |
10/3/1935 |
|
Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
|
4 |
|
12 |
29289 |
HỒ THỊ HƯƠNG LAN |
MAI THANH |
22/2/1955 |
1/4/1975 |
Thôn Trung Hoà, xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Bộ Y tế Hà Nội |
20 |
|
XÃ HOÀN TRẠCH |
||||||||
|
13 |
29348 |
HOÀNG THANH MẢI |
|
7/10/1947 |
|
Xã Hoài Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Nông trường Việt Trung, QB |
9 |
|
XÃ HƯNG TRẠCH |
||||||||
|
14 |
29275 |
TRẦN NHƯ KHOÁI |
|
2/2/1946 |
|
Chòm Tây Hà, xã Hưng Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Phòng y tế, huyện Bố Trạch, QB |
2 |
|
XÃ LIÊN TRẠCH |
||||||||
|
15 |
29063 |
HOÀNG ĐÌNH ẤN |
|
13/4/1935 |
20/9/1973 |
Xã Liên Trạch, huyện Bố Trạch , QB |
Trường Trung học Sư phạm I huyện Nam Trung, tỉnh Nam Hà |
14 |
|
16 |
29132 |
HOÀNG THỊ DIỆU |
|
13/10/1953 |
8/4/1975 |
Xã Liên Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Phòng Y tế huyện Bố Trạch, QB |
27 |
|
17 |
29598 |
TRẦN THỊ THANH VẤN |
|
13/11/1953 |
31/3/1975 |
Thôn Hoà Trạch, xã Nam Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Phòng Y tế huyện Tuyên Hoá, QB |
24 |
|
XÃ NHÂN TRẠCH |
||||||||
|
18 |
29381 |
HỒ THỊ THUÝ NGÂN |
MẸO |
10/9/1952 |
7/12/1972 |
Thôn Chòm Dinh, xã Nhân Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Trường cán bộ Y tế Nam Hà |
35 |
|
19 |
29543 |
TRƯƠNG THỊ THÊ |
|
10/9/1952 |
20/3/1973 |
Thôn Lý Nhân Bắc, xã Nhân Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nam Hà |
24 |
|
XÃ MỸ TRẠCH |
||||||||
|
20 |
29071 |
NGUYỄN THỊ THU BIỀU |
THU HẠNH |
12/8/1948 |
|
Thôn Bình Hải, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
K15 Ban tổ chức TW |
23 |
|
21 |
29083 |
HỒ VĂN BỔNG |
|
5/8/1947 |
27/11/1973 |
Thôn Thượng Bình, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Xưởng In vẽ bản đồ - Ban Phân vùng Quy hoạch - Uỷ ban Nông nghiệp TW Hà Nội |
7 |
|
22 |
29572 |
NGUYỄN HÙNG TRẠC |
NGUYỄN THANH VINH |
15/9/1950 |
0/10/1969 |
Thôn Thương Minh, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng |
41 |
|
XÃ SƠN TRẠCH |
||||||||
|
23 |
29625 |
NGUYỄN KHẮC YÊN |
|
16/11/1951 |
0/8/1971 |
Thôn Cù Lạc, xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Đoàn văn công giải phóng Trị Thiên - Huế |
7 |
|
XÃ THANH TRẠCH |
||||||||
|
24 |
29068 |
PHAN ĐÌNH BẢO |
|
1/6/1949 |
1/5/1975 |
Xóm Phường, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Đoàn Điện lực D-73 tỉnh Quảng Trị |
7 |
|
25 |
29445 |
PHAN XUÂN SINH |
QUỐC HUY |
24/4/1948 |
1/5/1975 |
Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Đoàn điện lực D73, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
7 |
|
26 |
29468 |
NGUYỄN BÁ TÂM |
NGUYỄN BÁ LỢI |
10/11/1953 |
6/3/1975 |
Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Đội Cơ giới Khai hoang Nông nghiệp QB |
7 |
|
27 |
29622 |
NGUYỄN VĂN Y |
|
10/12/1942 |
16/6/1973 |
Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Công ty công trình Sông Hiếu, tỉnh Nghệ An |
6 |
|
XÃ TRUNG TRẠCH |
||||||||
|
28 |
29113 |
TRẦN THỊ CHÂU |
TRẦN THỊ CHÁU |
1/4/1934 |
1975 |
Xã Trung Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Công nhân Nông trường Thạch Ngọc, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
3 |
|
29 |
29337 |
PHAN LƯƠNG |
SĨ; PHAN RƯỜNG |
3/6/1927 |
3/3/1972 |
Xã Trung Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
K45 |
9 |
|
30 |
29417 |
TRẦN PHÚC |
|
22/9/1953 |
17/12/1974 |
Xã Trung Trạch, huyện Bố Trạch, QB |
Trường Trung cấp Y tế tỉnh Thanh Hóa |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V. HUYỆN QUẢNG TRẠCH |
||||||||
|
XÃ CẢNH DƯƠNG |
||||||||
|
1 |
29418 |
TRẦN NAM QUAN |
TRUNG TRỰC; KHAM |
20/8/1945 |
25/1/1969 |
Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, QB |
Trường phổ thông Công nghiệp Cấp 3 Hoàn Kiếm, Hà Nội |
32 |
|
2 |
29623 |
ĐỖ THÀNH Ý |
|
1932 |
0/5/1973 |
xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch,tỉnh Quảng Bình (Nơi ở tại thời điểm khai lý lịch ngày 2/5/1973: 23 Ngô Thị Nhậm - Hà Nội) |
Đoàn Kịch nói Nam Bộ |
6 |
|
XÃ PHÙ HÓA |
||||||||
|
3 |
29066 |
PHẠM LIÊN BANG |
|
6/7/1941 |
14/8/1973 |
Thôn Long Châu, xã Phù Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Trường Phổ thông cấp I, xã Tây Trạch, Bố Trạch, QB |
13 |
|
4 |
29276 |
TRẦN XUÂN KHOÁNG |
|
20/7/1974 |
11/12/1974 |
Xã Phù Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Trường đo đạc ruộng đất của UBNN Trung ương |
10 |
|
5 |
29398 |
HỒ VĂN NHỎ |
|
15/1/1942 |
28/12/1973 |
Xã Phù Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Độ ô tô Nông trường Việt Trung, QB |
4 |
|
6 |
29391 |
NGUYỄN VĂN NHỎ |
|
17/5/1943 |
12/1973 |
Xã Phù Hoà, huyện Tuyên Hóa, QB |
|
2 |
|
7 |
29431 |
NGUYỄN HỮU QUYỀN |
|
7/8/1952 |
5/3/1975 |
Xã Phú Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Trạm máy kéo Nông nghiệp Quảng Trạch, QB |
7 |
|
XÃ QUẢNG CHÂU |
||||||||
|
8 |
29077 |
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH |
|
20/2/1954 |
28/11/1972 |
Thôn Quảng Châu, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch, QB |
Trường Trung học chuyện nghiệp Dược QB |
48 |
|
XÃ QUẢNG ĐÔNG |
||||||||
|
9 |
29266 |
NGUYỄN THÁI KỲ |
|
25/5/1944 |
5/2/1975 |
Xã Quảng Đông, huyện Quảng Trạch, QB |
Xưởng sửa chữa ô tô lâm nghiệp Hoà Bình |
10 |
|
10 |
29390 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH NGỌC |
|
12/7/1951 |
28/9/1972 |
Xã Quảng Đông, huyện Quảng Trạch, QB |
Trường ĐH Dược khoa Hà Nội |
28 |
|
11 |
29435 |
LÊ VĂN RỚT |
LÊ VĂN TAM |
10/2/1929 |
|
Xã Quảng Đông, huyện Quảng Trạch, QB |
|
5 |
|
XÃ QUẢNG HƯNG |
|
|||||||
|
12 |
29091 |
NGUYỄN SĨ CÁT |
HẢI SƠN |
12/12/1945 |
|
Thôn Hòa Bình, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, QB |
|
4 |
|
13 |
29126 |
NGUYỄN VĂN DAO |
|
23/8/1948 |
|
Chòm 7, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, QB |
|
12 |
|
14 |
29201 |
NGUYỄN VĂN GIAO |
|
23/8/1948 |
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, QB |
Trường Đại học y khoa, Hà Nội |
2 |
|
XÃ QUẢNG LƯU |
||||||||
|
15 |
29528 |
LÊ VĂN THÀNH |
|
4/3/1953 |
22/5/1975 |
Xã Quảng lưu, huyện Quảng Trạch, QB |
Nhà máy Gỗ Thống Nhất, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
9 |
|
XÃ QUẢNG KIM |
||||||||
|
16 |
29594 |
TRẦN ĐÌNH ÚT |
|
9/4/1948 |
20/2/1973 |
Xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch, QB |
Công ty Xăng dầu khu vực Nghệ An |
7 |
|
XÃ QUẢNG THẠCH |
||||||||
|
17 |
29514 |
NGÔ XUÂN TƯƠNG |
|
25/12/1945 |
20/2/1974 |
xã Quảng Thạch, Huyện Quảng Trạch, QB |
Công ty Đại tu đường bộ 105 |
11 |
|
XÃ QUẢNG TÙNG |
||||||||
|
18 |
29315 |
BÙI QUANG LONG |
|
13/10/1946 |
8/3/1975 |
Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, QB |
Công ty Nam Thắng, QB |
8 |
|
19 |
29389 |
TRẦN DÌNH NGHINH |
|
6/4/1950 |
1/9/1973 |
Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, QB |
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
5 |
|
20 |
29494 |
NGUYỄN XUÂN TOAN |
|
12/6/1944 |
1/11/1974 |
Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, QB |
Trường Cấp I Quảng Kim huyện Quảng Trạch, QB |
8 |
|
21 |
29590 |
BÙI QUANG TRUNG |
|
6/3/1950 |
24/2/1972 |
Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, QB |
Trường K27, Bưu điện CP16, thành phố Hà Nội |
18 |
|
22 |
29507 |
LÊ XUÂN TỦY |
|
9/12/1954 |
31/10/1974 |
Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, QB |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Trung ương |
25 |
|
XÃ QUẢNG TRƯỜNG |
||||||||
|
23 |
29111 |
PHẠM ĐỨC CHÂU |
|
11/2/1947 |
30/10/1971 |
Chóm Hòa Trường, xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, QB |
Xưởng Cơ khí Cửu Long, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
30 |
|
24 |
29325 |
TRƯƠNG THỊ LỢI |
|
13/9/1949 |
|
Xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, QB |
K Điều dưỡng Ban B |
3 |
|
25 |
29419 |
PHẠM NGỌC QUÁN |
VÔ HÀ |
1/1/1929 |
|
Xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, QB |
Bộ Y tế, Hà Nội |
17 |
|
XÃ QUẢNG XUÂN |
||||||||
|
26 |
29329 |
VŨ MINH LUẬN |
|
6/5/1937 |
18/12/1973 |
Xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, QB |
Nông trường Việt Trung |
6 |
|
27 |
29456 |
VÕ VĂN SY |
|
26/12/1947 |
1972 |
Thôn Thanh Lương, xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, QB |
Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng - Bộ Y tế |
50 |
|
28 |
29621 |
VÕ VĂN XY |
|
26/12/1947 |
23/3/1973 |
Thôn Thanh Lương, xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, QB |
Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng - Bộ Y tế |
19 |
|
KHÔNG RỎ ĐỊA CHỈ XÃ |
||||||||
|
29 |
29224 |
TRẦN THỊ HỒNG HOA |
|
4/6/1934 |
18/3/1975 |
Xã An Trạch, huyện Quảng Trạch, QB |
Công ty Dược liệu cấp I |
6 |
|
30 |
29443 |
TRẦN SÁU |
TRẦN KHIÊM; TRẦN VĂN SÁU |
6/5/1929 |
21/4/1975 |
Làng Thuận Bài, huyện Quảng Trạch, QB |
Viện Thiết kế Bộ Lương thực và Thực phẩm, Hà Nội |
3 |
|
VI. THỊ XÃ BA ĐỒN |
||||||||
|
1 |
29182 |
HOÀNG VĨ ĐÔNG |
VƯƠNG ĐÔNG |
15/8/1949 |
|
Thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng Trạch, QB |
|
16 |
|
2 |
29168 |
NGUYỄN VĂN ĐỆ |
|
15/5/1940 |
20/2/1974 |
Thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng Trạch, QB |
Công ty Đường 105, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội |
11 |
|
3 |
29493 |
HOÀNG XUÂN TOẠI |
|
5/10/1940 |
30/3/1973 |
Thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng Trạch, QB |
Đội ô tô Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An |
6 |
|
4 |
29488 |
NGUYỄN XUÂN TÌNH |
NGUYỄN TRƯỜNG XUÂN |
3/3/1948 |
24/11/1967 |
Thôn Long Thị, thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng Trạch, QB |
Xưởng phim thời sự tại liệu I - Bộ Văn hoá |
37 |
|
XÃ QUẢNG HÒA |
||||||||
|
5 |
29323 |
NGUYỄN THỊ LỢI |
|
12/6/1952 |
3/9/1973 |
Thôn Đông Hòa, xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, QB |
Trường Trung học Kỹ thuật nấu ăn |
21 |
|
6 |
29300 |
ĐOÀN QUỐC LẬP |
THANH HẢI |
10/10/1940 |
|
Xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, QB |
|
2 |
|
7 |
29328 |
PHẠM LUẬN |
GIANH |
7/7/1921 |
15/2/1974 |
Xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, QB |
Sở Thủy sản Hải Phòng |
13 |
|
8 |
29420 |
NGUYỄN XUÂN QUẢNG |
LÊ NGUYÊN |
4/6/1952 |
31/10/1974 |
Xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, QB |
Trường Ngân hàng I tỉnh Hà Bắc |
16 |
|
9 |
29523 |
PHẠM THỊ THANH |
|
18/12/1949 |
6/4/1975 |
Thôn An Hoà, xã Quảng Hoà, huyện Quảng Trạch, QB |
Bệnh viện huyện Quang Trạch - Ty Y tế tỉnh Quảng Binhf |
23 |
|
10 |
29626 |
NGUYỄN THỊ YÊN |
|
1/3/1951 |
|
Xã Quảng Hoà, huyện Quảng Trạch, QB |
|
20 |
|
XÃ QUẢNG LONG |
||||||||
|
11 |
29312 |
TRẦN THỊ HỒNG LỊU |
|
10/12/1954 |
5/3/1975 |
Xã Quảng Long, huyện Quảng Trạch, QB |
Trạm Máy kéo Quảng Trạch, QB |
7 |
|
XÃ QUẢNG LỘC |
||||||||
|
12 |
29407 |
NGUYỄN VĂN PHIẾN |
|
10/10/1944 |
|
Xóm Kim Tiến, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Trạch, QB |
Trường cấp I Quảng Hoà |
8 |
|
13 |
29542 |
ĐINH QUANG THẾ |
SƠN HÀ |
23/11/1923 |
|
Xóm Bắc Lộc, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Trạch, QB |
Trạm máy Nông nghiệp Nam Hà |
3 |
|
14 |
29581 |
HOÀNG QUỐC TRỊ |
HOÀNG CÁP |
10/10/1948 |
1/5/1975 |
Thôn Vĩnh Lộc, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Trạch, QB |
Đoàn Điện lực Đ73 tỉnh Quảng Trị |
7 |
|
XÃ QUẢNG MINH |
||||||||
|
15 |
29116 |
NGUYỄN XUÂN CHIẾN |
|
13/10/1947 |
1/5/1975 |
Xã Quảng Minh, huyện Quảng Trạch, QB |
Bệnh viện B, QB |
5 |
|
16 |
29271 |
HOÀNG NGỌC KHÁNH |
HOÀNG KHÁNH; THANH HẢI |
10/12/1940 |
17/8/1973 |
Thôn Cồn Vượn, xã Quảng Minh, xã Quảng Trạch, QB |
Trường Cấp I Minh Thành xã Quảng Minh, huyện Quảng Trạch, QB |
9 |
|
17 |
29272 |
HOÀNG MINH KHÂM |
MINH KHAI |
13/12/1938 |
1/7/1974 |
Xã Quảng Minh, huyện Quảng Trạch, QB |
Đoạn đường sắt Hà Ninh, Nam Định |
84 |
|
18 |
29436 |
NGUYỄN ĐÌNH SÀI |
|
20/9/1948 |
3/4/1975 |
Xã Quảng Minh, huyện Quảng Trạch, QB |
Vụ I, Bộ Y tế |
24 |
|
19 |
29556 |
TRẦN PHỔ THÔNG |
|
28/12/1953 |
15/3/1975 |
Xã Quảng Minh, huyện Quảng Trạch, QB |
Trạm Máy kéo, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Ninh |
7 |
|
XÃ QUẢNG PHONG |
||||||||
|
20 |
29396 |
NGUYỄN THỊ NHÂN |
|
27/1/1953 |
31/3/1975 |
Xã Quảng Phong, huyện Quảng Trạch, QB |
Bệnh viện Tuyên Hóa, QB |
27 |
|
XÃ QUẢNG PHÚC |
||||||||
|
21 |
29181 |
NGUYỄN THANH ĐÔ |
|
16/6/1945 |
|
Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, QB |
Phòng y tế, huyện Quảng Trạch, QB |
4 |
|
22 |
29501 |
CAO VŨ TUẤN |
|
12/12/1941 |
|
Hợp tác xã Mỹ Lộc, xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, QB |
|
2 |
|
XÃ QUẢNG SƠN |
||||||||
|
23 |
29130 |
TRƯƠNG XUÂN DIỆC |
|
10/9/1950 |
17/1/1975 |
Thôn Thọ Hạ, xã Quảng Sơn, huyện Quảng Trạch, QB |
Trạm Máy kéo Quảng Trạch, tỉnh Thanh Hoá |
9 |
|
24 |
29142 |
TRẦN THỊ DUỆ |
TRẦN NGUYỄN THU HÀ |
6/10/1952 |
15/9/1974 |
Xã Quảng Sơn, huyện Quảng Trạch, QB |
Trường Đại học Sư phạm Ngoại ngữ, Hà Nội |
17 |
|
25 |
29196 |
MAI GIAI |
|
20/3/1935 |
24/9/1964 |
Thôn Thọ Linh, xã Quảng Sơn, huyện Quảng Trạch, QB |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
74 |
|
XÃ QUẢNG TÂN |
||||||||
|
26 |
29072 |
PHAN NGỌC BÍCH |
PHẠM VĂN TÙNG |
13/5/1915 |
|
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, QB |
|
17 |
|
27 |
29078 |
PHẠM XUÂN BÌNH |
|
10/10/1949 |
11/3/1972 |
Thôn Tân Trường, xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, QB |
Công an nhân dân vũ trang - Cục Chính trị |
7 |
|
28 |
NGUYỄN VĂN HẠNH |
TRẦN VĂN NGUYÊN |
|
21/1/1975 |
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
Trường cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng Trung Ương |
16 |
|
|
29 |
29524 |
PHẠM THỊ LỆ THANH |
|
10/10/1950 |
26/4/1975 |
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, QB |
Ty Y tế QB |
23 |
|
30 |
29485 |
PHAN XUÂN TIỆU |
|
10/10/1936 |
17/8/1973 |
Đội 2, thôn Tân Lợi, xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, QB |
Trường Phổ thông Cấp I Quang Trung - QuảngTrạch - QB |
9 |
|
31 |
29576 |
HOẰNG VĂN TRANG |
|
15/5/1930 |
19/5/1974 |
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Trạch, QB |
Công ty Chế biến Lương thực tỉnh Thanh Hoá |
10 |
|
XÃ QUẢNG THUẬN |
||||||||
|
32 |
29156 |
TRẦN ĐÀ |
CHI LĂNG |
10/10/1932 |
0/12/1973 |
Xã Quảng Thuận, huyện Quảng Trạch, QB |
Tổng Công ty Vải sợi May mặc - Bộ Nội thương |
4 |
|
XÃ QUẢNG TRUNG |
||||||||
|
33 |
29158 |
LÊ ĐĂNG ĐÀN |
XUÂN MINH |
10/7/1940 |
24/6/1975 |
Xã Quảng Trung, huyện Quảng Trạch, QB |
Chi nhánh trung tâm Ngân hàng Nghệ An |
6 |
|
34 |
29521 |
PHẠM QUANG THẠN |
PHẠM Y VIỄN |
20/5/1951 |
31/10/1974 |
Xã Quảng Trung, huyện Quảng Trạch, QB |
Trường Ngân hàng I Trung ương Hà Bắc |
20 |
|
XÃ QUẢNG VĂN |
||||||||
|
35 |
29061 |
PHẠM TRỌNG ẢNH |
|
2/12/1938 |
20/5/1975 |
Xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch , QB |
Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
4 |
|
36 |
29165 |
TRẦN ĐẮC |
TRẦN TRỰC; TRẦN VĂN ĐẮC; TRẦN THỨC |
1921 |
20/9/1963 |
Xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, QB |
Nhà máy Cơ khí Hồng Gai |
47 |
|
37 |
29324 |
PHẠM VĂN LỢI |
|
8/1/1946 |
20/2/1975 |
Xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, QB |
Ty Bưu điện QB |
4 |
|
38 |
29338 |
TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG |
|
6/9/1950 |
24/8/1971 |
Chòm Hà Voi, xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, QB |
Đoàn Văn công Trị thiên - Huế - Bộ Văn hóa |
7 |
|
39 |
29341 |
HOÀNG LƯU |
|
30/11/1936 |
25/2/1975 |
Xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, QB |
Đoàn 5, Viện Điều tra Quy hoạch rừng |
8 |
|
40 |
29367 |
TRẦN TIẾN MÙI |
TRẦN TRUNG HIẾU |
10/10/1943 |
10/8/1973 |
Thôn La Hà, xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, QB |
Trường cấp I, Quảng Văn, Quảng Trạch ,QB |
12 |
|
41 |
29421 |
PHẠM KHẮC QUẢNG |
HOÀNG KHẮC |
5/1/1941 |
1973 |
Xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, QB |
Đoàn Địa chất 5 huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai |
2 |
|
42 |
29449 |
MAI THANH SƠN |
|
12/12/1952 |
5/3/1975 |
Đội 5 HTX Hà Văn, xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, QB |
Trạm cơ giới Nông nghiệp, huyện Quảng Trạch, QB |
6 |
|
43 |
29451 |
TRẦN VIỆT SƠN |
TRẦN THĂNG GIAI |
31/3/1935 |
|
Thôn La Hà, xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, QB |
|
8 |
|
44 |
29197 |
TRẦN THĂNG GIAI |
TRẦN VIỆT SƠN |
31/3/1935 |
9/9/1967 |
Thôn Là Hà, xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, QB |
Trường Cao đẳng Mỹ thuật Việt Nam |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII. HUYỆN TUYÊN HÓA |
||||||||
|
XÃ CHÂU HÓA |
||||||||
|
1 |
29206 |
ĐINH XUÂN HÀNH |
|
12/2/1955 |
28/4/1975 |
Thôn Lâm Lang, xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Đội Xây dựng Ty Bưu điện, QB |
21 |
|
XÃ ĐỨC HÓA |
||||||||
|
2 |
29466 |
HOÀNG THỊ THANH TÂM |
|
11/2/1948 |
10/3/1975 |
Xã Đức Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, TP. Hà Nội |
17 |
|
3 |
29535 |
PHẠM CHIẾN THẮNG |
|
23/1/1951 |
17/5/1975 |
Thôn Huyện Nưu, xã Đức Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Nhà máy Cơ khí Hà Nội |
4 |
|
XÃ LÊ HÓA |
||||||||
|
4 |
29292 |
NGUYỄN THỊ HỒNG LAN |
NGUYỄN THỊ SIM LAN |
8/8/1954 |
30/10/1974 |
Xã Lê Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Phòng Giáo dục Minh Hóa QB |
8 |
|
5 |
29212 |
TRẦN NGỌC HÂN |
|
1948 |
|
Xã Lê Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
|
8 |
|
XÃ NGƯ HÓA |
||||||||
|
6 |
29159 |
TRẦN HỮU ĐÀN |
|
1/5/1950 |
4/12/1972 |
Hợp tác xã Liên Thanh, xã Ngư Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Vụ I - Bộ Y tế |
30 |
|
XÃ PHONG HÓA |
||||||||
|
|
29516 |
PHẠM THỊ TY |
HỒNG SEN |
10/10/1951 |
24/8/1971 |
Thôn Minh Cầm, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Đoàn Văn công Giải phóng - Trị Thiên Huế |
6 |
|
XÃ THANH HÓA |
||||||||
|
8 |
29162 |
HOÀNG HẢI ĐÁO |
|
24/10/1947 |
11/3/1972 |
Thôn Thanh Long, xã Thanh Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Tiểu đoàn 15, Bộ Tư lệnh Công an Nhân dân vũ trang |
7 |
|
9 |
29304 |
MAI TRỌNG LỆ |
|
10/10/1942 |
28/6/1974 |
thôn Thanh Lạng, xã Thanh Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Đội Cơ giới 9 - Công ty đường 771 - Cục Công trình I - Bộ Giao thông Vận tải |
18 |
|
10 |
29482 |
VÕ HỒNG TIÊN |
VÕ QUỐC HAI |
10/7/1947 |
13/3/1972 |
Xóm Phú Yên, xã Thanh Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
D15-B12 Công an Nhân dân Vũ Trang - Bộ Tư lệnh |
8 |
|
11 |
29426 |
ĐINH XUÂN QUY |
|
3/10/1948 |
22/6/1974 |
Xã Hóa Thanh, huyện Minh Hóa, QB |
Xí nghiệp Đá Đồng Giao tỉnh Ninh Bình thuộc Cục Quản lý Đường bộ |
12 |
|
XÃ THUẬN HÓA |
||||||||
|
12 |
29105 |
HỒ VĂN CƯƠNG |
|
1/10/1949 |
28/2/1975 |
Xã Thuận Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Viện điều tra Quy hoạch rừng - Tổng cục Lâm nghiệp Văn Điển, Hà Nội |
7 |
|
XÃ TIẾN HÓA |
||||||||
|
13 |
29064 |
NGUYỄN THỊ MINH ÂN |
|
9/12/1954 |
23/1/1975 |
Xã Tiến Hòa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Trường Trung học Ngân hàng I Trung ương tỉnh Hà Bắc |
19 |
|
14 |
29102 |
LÊ THỊ KIM CỬ |
VIỆT HÀ |
18/8/1953 |
30/10/1974 |
Bàn 3, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Trường Cấp 1 xã Hoá Hợp, huyện Minh Hóa, QB |
8 |
|
15 |
29187 |
NGUYỄN THỊ MINH ĐỨC |
MINH ĐỨC |
1/9/1951 |
15/6/1972 |
Thôn Tam Đa, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Công ty Vật tư Vĩnh Linh |
7 |
|
16 |
29340 |
NGUYỄN VĂN LƯỢNG |
|
5/5/1949 |
13/3/1972 |
Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Ban Thống nhất Trung ương |
9 |
|
17 |
29504 |
LÊ THANH TÙNG |
|
15/5/1945 |
3/1/1975 |
Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Ty Tài chính QB |
13 |
|
XÃ VĂN HÓA |
||||||||
|
18 |
29221 |
LƯƠNG THỊ QUỲNH HOA |
|
2/12/1953 |
2/10/1974 |
Thôn Lê Lợi, xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Phòng Giáo dục, Tuyên Hóa, QB |
8 |
|
19 |
29247 |
LƯƠNG THỊ KIM HUÊ |
THANH HƯƠNG |
12/2/1958 |
29/3/1973 |
Xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà |
37 |
|
20 |
29199 |
LÊ LINH GIANG |
LÝ BÁ; LÊ HUY BÁU |
0/9/1919 |
19/5/1970 |
Xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Bộ Tài chính |
131 |
|
21 |
29448 |
HỒ CAO SƠN |
|
18/5/1952 |
|
làng Lệ Sơn, xã Văn Hóa huyện Tuyên Hóa, QB |
Xí nghiệp Vận tải Ô tô I, tỉnh Thanh Hoá |
5 |
|
22 |
29487 |
LƯƠNG DUY TỊNH |
|
12/12/1938 |
18/10/1974 |
Xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
Giáo viên cấp I xã Đức Hóa, huyện Tuyên Hóa, QB |
9 |
|
KHÔNG RÕ ĐỊA CHỈ XÃ |
||||||||
|
23 |
29479 |
HOÀNG VIỆT TIẾN |
THANH MINH |
24/7/1933 |
18/8/1970 |
Huyện Tuyên Hóa, QB |
Ty Công nghiệp Vĩnh Phúc |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII. HUYỆN MINH HÓA |
||||||||
|
XÃ MINH HÓA |
||||||||
|
1 |
29251 |
TRƯƠNG KẾ HUỆ |
|
16/2/1948 |
6/5/1975 |
Xã Minh Hóa, huyện Minh Hóa, QB |
Xí nghiệp Chế biến - Ty Lương thực QB |
26 |
|
XÃ TÂN HÓA |
||||||||
|
2 |
29174 |
CAO ĐÌNH ĐÍNH |
TRƯỜNG XUÂN |
16/7/1952 |
8/3/1975 |
HTX Tổ Liên, xã Tân Hóa, huyện Minh Hóa, QB |
Vụ Quản lý Kinh tế và Kỹ thuật Vật tư - Bộ Vật tư |
19 |
|
XÃ XUÂN HÓA |
||||||||
|
3 |
29366 |
ĐINH QUANG MỤC |
|
|
19/5/1975 |
HTX Xuân Hòa, xã Xuân Hóa huỵên Minh Hóa, QB |
Trường Trung học Cơ khí II tỉnh Vĩnh Phúc |
5 |
Nguồn: Chi cục Văn thư Lưu trữ
- Danh sách cá nhân đủ hồ sơ xét tặng danh hiệu "Nghệ nhân nhân dân" và "Nghệ nhân ưu tú" trong lĩnh vực văn hóa phi vật thể lần thứ hai - năm 2018 (17/10/2017)
- Kết quả quan trắc chất lượng nước biển ven bờ trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 03/10/2017 (10/10/2017)
- Thông báo kết quả xét tặng danh hiệu "Nghệ sĩ Nhân dân", "Nghệ sĩ ưu tú" lần thứ 9 - năm 2018 (05/10/2017)
- Cảng vụ Hàng hải Quảng Bình: Thông báo tìm chủ sở hữu tài sản chìm đắm (03/10/2017)
- Kết quả quan trắc chất lượng nước biển ven bờ trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 19/9/2017 (27/09/2017)
- Kết quả quan trắc chất lượng nước biển ven bờ trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 06/9/2017 (13/09/2017)
- Kết quả quan trắc chất lượng nước biển ven bờ trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 21/8/2017 (29/08/2017)
- Công ty BH Toàn Cầu Bắc Miền Trung: Thông báo mất quyển ấn chỉ bảo hiểm (24/08/2017)
- Kết quả quan trắc chất lượng nước biển ven bờ trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 08/8/2017 (15/08/2017)
- Kết quả quan trắc chất lượng nước biển ven bờ trên địa bàn tỉnh Quảng Bình ngày 24/7/2017 (02/08/2017)







