Chi tiết tin
Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình từ khóa I đến khóa XII
ĐẠI BIỂU QUỐC HỘI TỈNH QUẢNG BÌNH TỪ KHÓA I ĐẾN KHÓA XII
TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán |
Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình khóa XII (2007 - 2011) (6 đại biểu) |
|||
1 | Hà Hùng Cường | 11/8/1953 | Xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc |
2 | Lương Ngọc Bính | 07/5/1955 | Xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình |
3 | Nguyễn Văn Pha | 24/10/1961 | Xã Nhật Tựu, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam |
4 | Nguyễn Văn Nhượng | 05/02/1950 | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
5 | Nguyễn Thị Minh Lợi | 13/7/1976 | Xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình |
6 | Nguyễn Quốc Trị | 13/12/1954 | Xã Quảng Phương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình khóa XI (2002 - 2007) (5 đại biểu) |
|||
1 | Đào Đình Bình | 06/02/1945 | Xã Liên Bảo, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
2 | Trần Thị Minh Hòa | 08/02/1956 | Xã Quảng Thuận, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
3 | Nguyễn Văn Nhượng | 05/02/1950 | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
4 | Nguyễn Văn Thuận | 01/01/1952 | Xã Liên Bảo, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
5 | Trần Công Thuật | 27/6/1961 | Xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình khóa X (1997 - 2002) (5 đại biểu) |
|||
1 | Cao Lương Bằng | 10/9/1945 | Xã Thanh Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình |
2 | Nguyễn Xuân Hướng | 23/9/1937 | Xã Thạch Kênh, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tỉnh |
3 | Cao Thị Lèng | 09/8/1959 | Xã Dân Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình |
4 | Lý Tài Luận | 10/4/1935 | Xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
5 | Lê Công Minh | 20/7/1947 | Xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình khóa IX (1992 - 1997) (4 đại biểu) |
|||
1 | Trần Hòa | 05/6/1946 | Xã Quảng Phương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
2 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 24/5/1943 | Xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
3 | Lý Tài Luận | 10/4/1935 | Xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
4 | Phan Lâm Phương | 20/9/1949 | Xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình |
Đại biểu Quốc hội tỉnh Bình Trị Thiên khóa VIII (1987 - 1992) (19 đại biểu) |
|||
1 | Hồ Văn Bảy | 1939 | Huyện Hướng Hóa, tỉnh Bình Trị Thiên |
2 | Nguyễn Văn Bộ | 1943 | Xã Tân Ninh, huyện Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình |
3 | Phạm Bá Hạt | 1940 | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
4 | Lê Văn Hoan | 1931 | Huyện Triệu Hải, tỉnh Quảng Trị |
5 | Trần Hoàn | 1928 | Huyện Triệu Hải, tỉnh Quảng Trị |
6 | Trần Phước Hinh | 1954 | Huyện Hương Điền, tỉnh Thừa Thiên - Huế |
7 | Đoàn Khuê | 29/10/1923 | Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị |
8 | Trương Thị Khuê | 13/10/1944 | Xã Vĩnh Thủy, huyện Vĩnh Ninh, tỉnh Quảng Trị |
9 | Phan Thanh Liêm | 01/3/1933 | Xã Mỹ Lợi, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên - Huế |
10 | Nguyễn Văn Lương | 1928 | Phường Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
11 | Nguyễn Xuân Ngại | 1946 | Xã Quảng Thanh, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
12 | Nguyễn Đình Ngộ | 20/12/1936 | Xã Vinh Giang, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên - Huế |
13 | Võ Thị Hồng Phiếu | 20/10/1952 | Xã Thủy Phù, huyện Hương Phú, tỉnh Bình Trị Thiên |
14 | Hà Thị Riên | 1944 | Thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
15 | Thích Thiện Siêu | 15/7/1921 | Xã Thủy Châu, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên - Huế |
16 | Lê Tài | 05/6/1928 | Xã Thanh Liên, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ Tỉnh |
17 | Trần Trọng Tân | 1926 | Huyện Câm Lộ, tỉnh Quảng Trị |
18 | Đào Tùng | 15/10/1925 | Thị xã Bắc Giang, tỉnh Hà Bắc |
19 | Hồ Tứi | 1940 | Tỉnh Bình Trị Thiên |
Đại biểu Quốc hội tỉnh Bình Trị Thiên khóa VII (1981 - 1987) (19 đại biểu) |
|||
1 | Hoàng Anh | 10/02/1912 | Huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên |
2 | Nguyễn Đình Chi | 19/4/1909 | Tỉnh Thừa Thiên - Huế |
3 | Nguyễn Cảnh Dinh | 14/6/1934 | Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
4 | Lê Duyên | 1936 | Tỉnh Quảng Bình |
5 | Trần Hữu Dực | 05/01/1910 | Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị |
6 | Nguyễn Đình Đấu | 1956 | Tỉnh Thừa Thiên - Huế |
7 | Nguyễn Duy Gia | 1936 | Tỉnh Quảng Trị |
8 | Võ Nguyên Giáp | 1911 | Xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
9 | Trần Phước Hinh | 1954 | Huyện Hương Điền, tỉnh Thừa Thiên - Huế |
10 | Lê Văn Hoan tức Mỹ | 1931 | Huyện Triệu Hải, tỉnh Quảng Trị |
11 | Hồ Thị Hương | 1944 | Tỉnh Quảng Trị |
12 | Lại Văn Ly | 1929 | Thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
13 | Nguyễn Đình Ngộ | 20/12/1936 | Xã Vinh Giang, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên - Huế |
14 | Nguyễn Chí Phi | 1931 | Tỉnh Quảng Trị |
15 | Hà Thị Riên | 1944 | Thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
16 | Vũ Thắng | 1926 | Tỉnh Bình Trị Thiên |
17 | Lê Văn Tri | 1922 | Tỉnh Bình Trị Thiên |
18 | Hồ Đức Vai | 1940 | Tỉnh Thừa Thiên - Huế |
19 | Chế Lan Viên | 1920 | Tỉnh Quảng Trị |
Đại biểu Quốc hội tỉnh Bình Trị Thiên khóa VI (1976 - 1981) (19 đại biểu) |
|||
1 | Hoàng Anh | 10/02/1912 | Huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên |
2 | Nguyễn Đình Chi | 19/4/1909 | Tỉnh Thừa Thiên - Huế |
3 | Trần Hữu Dực | 05/01/1910 | Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị |
4 | Lê Tự Đồng | 1920 | Tỉnh Thừa Thiên - Huế |
5 | Võ Nguyên Giáp | 1911 | Xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
6 | Thích Đôn Hậu | 1904 | Tỉnh Quảng Trị |
7 | Nguyễn Văn Húng tức Nguyễn Văn Quảng |
1914 | Tỉnh Thừa Thiên - Huế |
8 | Hồ Thị Hương tức Ta Doóc |
1944 | Tỉnh Quảng Trị |
9 | Dương Bạch Liên | 1925 | Thành phố Hà Nội |
10 | Nguyễn Thị Lý | 1944 | Tỉnh Bình Trị Thiên |
11 | Trần Thị Lý | 1947 | Thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
12 | Phan Thị Thanh Nhàn | 6/1916 | Xã Minh Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên |
13 | Nguyễn Chí Phi | 1931 | Tỉnh Quảng Trị |
14 | Nguyễn Văn Phúc | 1953 | Tỉnh Quảng Bình |
15 | Hồ Sỹ Thản | 1914 | Tỉnh Quảng Trị |
16 | Cổ Kim Thành | 1918 | Huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
17 | Nguyễn Thúc Tuân | 1914 | Tỉnh Thừa Thiên - Huế |
18 | Tôn Thất Tùng | 15/02/1912 | Tỉnh Thừa Thiên - Huế |
19 | Hồ Đức Vai | 1940 | Tỉnh Thừa Thiên - Huế |
Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình khóa V (1975 - 1976) (8 đại biểu) |
|||
1 | Võ Nguyên Giáp | 1911 | Xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
2 | Hoàng Hiệp | 1933 | Huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
3 | Dương Bạch Liên | 1925 | Thành phố Hà Nội |
4 | Trần Thị Lý | 1947 | Thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
5 | Hoàng Thị Nghĩa | 1952 | Huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
6 | Hồ Thu Quang | 09/3/1934 | Xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
7 | Cổ Kim Thành | 1918 | Huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
8 | Dương Viết Thuận | 1943 | Huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình |
Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình khóa IV (1971 - 1975) (8 đại biểu) |
|||
1 | Võ Nguyên Giáp | 1911 | Xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
2 | Đinh Thị Thu Hiệp | 1946 | |
3 | Hoàng Hiệp | 1933 | Huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
4 | Phạm Kỉnh | 1913 | Tỉnh Quảng Bình |
5 | Nguyễn Lễ | 1927 | Tỉnh Quảng Bình |
6 | Trần Thị Lý | 1947 | Thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
7 | Cổ Kim Thành | 1918 | Huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
8 | Lê Trạm | 16/5/1924 | Huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình khóa III (1964 - 1971) (7 đại biểu) |
|||
1 | Võ Nguyên Giáp | 1911 | Xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
2 | Phan Văn Hai tức Ba Du |
10/1904 | Huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho |
3 | Phạm Xuân Quảng | 10/10/1928 | Xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình |
4 | Hoàng Thị Thiệu | 15/5/1941 | Xã Quảng Minh, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
5 | Nguyễn Tư Thoan | 20/10/1920 | Xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
6 | Lê Trạm | 16/5/1924 | Huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
7 | Võ Khắc Ỷ | 20/10/1929 | Xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình khóa II (1960 - 1964) (7 đại biểu) |
|||
1 | Nguyễn Phương Danh tức Tám Danh |
1901 | Tỉnh Cần Thơ |
2 | Võ Nguyên Giáp | 1911 | Xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
3 | Nguyễn Lợ | 15/6/1926 | Xã Cự Nẫm, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình |
4 | Ma Văn Thay | 20/01/1919 | Xã Quảng Thuận, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
5 | Nguyễn Tư Thoan | 20/10/1920 | Xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
6 | Trần Quang Thông | 10/1880 | Xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
7 | Trần Thị Xuyến | 11/01/1929 | Xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
Đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Bình khóa I (1946 - 1960) (5 đại biểu) |
|||
1 | Hoàng Văn Diệm | 25/02/1913 | Huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên |
2 | Nguyễn Văn Đồng tức Đồng Sĩ Nguyên |
01/3/1923 | Huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
3 | Trần Hường tức Lê Vũ | 06/4/1910 | Huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
4 | Võ Thuần Nho | 03/01/1914 | Xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
5 | Võ Văn Quyết | 07/12/1918 | Huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |